1. Funemployment là gì?
Theo từ điển Collins, funemployment, ghép từ “fun” (vui vẻ) và "unemployment" (thất nghiệp) là trạng thái một người tận hưởng khoảng thời gian nghỉ việc.
Nói cách khác, funemployment miêu tả tình trạng thất nghiệp như là một cách để giải phóng và trao quyền cho người lao động, thay vì chán nản và khủng hoảng khi không có việc làm.
Chẳng vội vàng tìm kiếm công việc mới, những người theo đuổi chủ nghĩa này vui vẻ tận hưởng khoảng thời gian thất nghiệp của mình bằng cách đi du lịch, dành thời gian cho những người thân yêu và khơi dậy khả năng sáng tạo bên trong mình.
Đối tượng thích được funemployment thường là những người trẻ tuổi với ít trách nhiệm tài chính hơn, hoặc cũng có thể là người người đã tích lũy đủ tiền tiết kiệm, phần nào an toàn về mặt tài chính.
Họ có suy nghĩ rằng tìm kiếm việc làm mới có thể là một quá trình lâu dài và căng thẳng, đặc biệt là trong thời kỳ kinh tế khó khăn như hiện nay. Vậy nên, nhân cơ hội đang “được” thất nghiệp, họ quyết tâm làm những việc mà bản thân yêu thích.
2. Nguồn gốc của funemployment
“Funemployment” có nguồn gốc từ “funemployed” - một từ được coi là lỗi đánh máy. Công cụ tìm kiếm Google Ngram cho thấy “funemployed” bắt đầu xuất hiện trên một bản in vào đầu những năm 1800 và sau khi kiểm tra kỹ càng thì người ta cho rằng chữ “f” ở đầu câu là lỗi soạn thảo văn bản.
Theo tờ The Face, thuật ngữ này chỉ thực sự bắt đầu xuất hiện một cách chính thức trong cuộc Đại suy thoái. Việc sử dụng từ này đã tăng vọt sau một bài báo được viết vào năm 2009 trên tờ Los Angeles Times với tiêu đề: For the “funemployed,” unemployment is welcome.
Vào năm 2011, từ này được định nghĩa trong cuốn sách hài hước The Wage Slave's Glossary. 6 năm sau, “unemployment” được xuất hiện trong cuốn 100 Nasty Women of History của nhà báo Hannah Jewell. Trong quyển The Disrupted Workplace: Time and the Moral Order of Flexible Capitalism của giáo sư xã hội học Benjamin H. Snyder cũng có thuật ngữ này.
3. Vì sao funemployment lại phổ biến?
Giữa cuộc suy thoái của đại dịch Covid-19, không có gì ngạc nhiên khi người trẻ tiếp nhận “unemployment.” Chính TikTok và Instagram đã “xào xáo” từ “funemployment” để nó phù hợp và thân thiện hơn với các bạn Gen Z.
Theo một số nghiên cứu, Gen Z là nhóm tuổi gặp nhiều vấn đề sức khỏe tinh thần hơn so với những thế hệ trước. Do đó lối sống cân bằng luôn được thế hệ này đặc biệt chú trọng. Cho dù đứng trước tình trạng thất nghiệp, hay chọn cách tự thôi việc, họ cũng có thái độ lạc quan.
Trong một bài xã luận trên Wall Street Journal, Suzy Welch - Giáo sư của trường Đại Học New York (Mỹ), cho biết không chắc liệu rằng “funemployment” là một ý tưởng “xuất sắc” hay “điên rồ."
Nhìn từ một khía cạnh nào đấy, funemployment có thể là cách để các cá nhân đối diện với tình trạng thất nghiệp hay bão sa thải như hiện nay một cách đầy tích cực. Nó không chỉ giúp cải thiện lối sống của các bạn trẻ mà còn có thể giúp họ suy nghĩ lại về sự nghiệp của mình.
Lật ngược vấn đề, funemployment cũng có thể dẫn đến tình trạng khó khăn về tài chính nếu một cá nhân không có nguồn thu nhập dự phòng.
Funemployment rất khó thực hiện nếu bạn vẫn còn phụ thuộc vào người khác hay đang phải trả nợ. Việc thiếu một nguồn thu nhập ổn định đôi khi khiến những người đang “unemployed” không thể “fun” nổi bởi hàng tá các hóa đơn cần trả.
Hầu hết những người đang làm việc vui vẻ thường dựa vào tiền tiết kiệm của họ để chi trả cho các hoạt động vui chơi giải trí và du lịch sang chảnh. Việc funemployment thường xuyên có thể biến thành tình trạng “thất nghiệp thuần” nếu bạn không tìm được công việc mới, hay tiền tiết kiệm của bạn cạn kiệt.
Dù có tích cực đến đâu thì thất nghiệp cũng không thể… vui vẻ mãi mãi được. Thất nghiệp chỉ nên kéo dài trong một thời gian nhất định để con người phục hồi và tái tạo năng lực của bản thân, từ đó chuẩn bị cho những kế hoạch khác trong tương lai.
4. Cách dùng funemployment
Tiếng Anh
A: They are calling it “funemployment”, a defiant riposte to the miseries of global economic turmoil.
B: A lot of people aren't convinced funemployment is unique to Gen Z. The notion of slackers has been around for decades.
Tiếng Việt
A: Họ gọi đó là “thất nghiệp vui vẻ”, một đòn phản công thách thức những đau khổ của tình trạng hỗn loạn kinh tế toàn cầu.
B: Rất nhiều người không tin rằng “thất nghiệp vui vẻ” chỉ dành riêng cho Thế hệ Z. Khái niệm về những người lười biếng đã tồn tại trong nhiều thập kỷ.