1. Solopreneur là gì?
Theo từ điển Merriam-Webster, solopreneur là thuật ngữ chỉ những người tổ chức, điều hành, và đánh giá rủi ro của một công việc kinh doanh hoặc một doanh nghiệp mà không có sự giúp đỡ của ai khác. Họ là những “solo entrepreneur” - những người khởi nghiệp đơn độc.
Các solopreneur có thể là những người muốn có quyền kiểm soát cao nhất có thể với công việc kinh doanh của mình, hoặc họ chỉ đơn giản là chưa tìm được người đồng hành hoặc đội nhóm phù hợp. Họ chịu toàn bộ trách nhiệm cho sự thành công hay thất bại của công việc kinh doanh, vốn không mấy dễ dàng khi thực hiện một mình.
2. Nguồn gốc của solopreneur?
Không có một nguồn gốc cụ thể của từ solopreneur, mặc dù các tính năng hỗ trợ của Google chỉ ra rằng từ này có lẽ bắt đầu xuất hiện từ năm 1992, trong khi cụm từ “entrepreneur” thì đã có từ những năm 20 của thế kỷ 19.
Sự xuất hiện muộn màng của từ này không có nghĩa là các “doanh nhân tự thân” là một hiện tượng mới có từ năm 1992. Nếu xem xét tiêu chuẩn của solopreneur chỉ đơn giản là làm việc một mình và tự giải quyết các yêu cầu của công việc, thì solopreneur đã xuất hiện rất sớm trong lịch sử.
Ví dụ, một người thợ rèn thời trung đại thừa hưởng lò rèn mà cha ông để lại, một mình và miệt mài rèn kiếm cho những hiệp sĩ Thập tự chinh - đó là solopreneur. Hay một người nông dân tự canh tác trên mảnh đất của mình, đó cũng là solopreneur.
3. Vì sao solopreneur phổ biến?
Sự đa dạng của các mặt hàng và sự bùng nổ dân số khiến công việc kinh doanh ở thời hiện đại không còn đơn thuần là làm sản phẩm và đợi người có nhu cầu tới mua. Các loại mặt hàng trở nên đa dạng, đi kèm với đó là vô vàn các thị hiếu và thẩm mỹ khác nhau cùng tồn tại khiến một doanh nghiệp phải có nhiều nhân sự để lo các khâu khác nhau, từ sản xuất tới đưa sản phẩm đi tiêu thụ.
Tuy vậy, các solopreneur không vì thế mà thuyên giảm. Ngược lại, internet và và các mô hình kinh doanh, lao động thời hiện đại như gig economy còn góp phần khiến cho solopreneur trở thành một trào lưu mạnh mẽ, được nhiều người hưởng ứng. Hiện thân rõ ràng nhất của trào lưu solopreneur chính là các freelancer - những người làm việc tự do.
Nguyên nhân đầu tiên khiến solopreneur phổ biến là sự phát triển của internet. Nhờ internet nên chúng ta có các loại hàng hóa số (digital product) có thể được giao dịch trên mạng. Những freelancer có thể bán một chiếc poster, một video quảng cáo, một ứng dụng điện thoại, hay một cuốn sách nói cho một khách hàng ở phía bên kia trái đất mà có lẽ họ sẽ không bao giờ gặp.
Bản thân internet cùng với các mạng xã hội và các kênh truyền thông cũng tạo ra những nghề nghiệp rất phù hợp với định hướng của solopreneur. Đó là nghề sáng tạo nội dung, nghề streamer, nghề huấn luyện cuộc sống (life coaching), hay thậm chí là các KOL định hướng nội dung trong một lĩnh vực nào đó.
Bên cạnh đó, sự xô bồ của đời sống công sở cùng hàng trăm vấn đề trong việc thỏa hiệp với sếp và các đồng nghiệp khiến nhiều người chọn cách làm việc một mình để né tránh sự chuyên nghiệp độc hại đang khá phổ biến trong nhiều doanh nghiệp. Việc chọn làm solopreneur vừa giúp họ tự kiểm soát công việc của mình của mình, vừa khiến công việc ấy trở nên linh hoạt hơn cả về thời gian lẫn không gian làm việc.
Đại dịch Covid-19 có lẽ là cú hích trực tiếp và mạnh mẽ nhất với phong trào solopreneur trong những năm gần đây. Chính từ giai đoạn đó, các mô hình làm việc từ xa trở nên phổ biến hơn. Vai trò của những người làm việc tự do cũng quan trọng hơn trong thời điểm đỉnh dịch, khi mà nền kinh tế và thị trường lao động gần như đóng băng.
Một điểm cần lưu ý, đó là mặc dù làm việc đơn độc nhưng các solopreneur không hoàn toàn tách biệt khỏi những cá nhân hoặc những ngành nghề khác. Ví dụ, một người tự mở cửa hàng quần áo online vẫn cần tới các shipper hay các dịch vụ vận tải để mang sản phẩm tới cho khách hàng (trừ khi người đó… tự đi giao hàng). Như vậy, đặc tính của solopreneur gói gọn trong sự-một-mình, chứ không phải sự tách biệt với guồng máy lao động nói chung.
4. Cách dùng solopreneur
Tiếng Anh:
A: People used to think of Nam as a game addict. Now he’s streaming all day and making enough income to feed his family all by himself.
B: From playing for fun to playing as a solopreneur, sounds pretty good to me.
Tiếng Việt
A: Ngày xưa mọi người cứ nghĩ thằng Nam là đứa nghiện game. Giờ nó phát trực tuyến cả ngày mà kiếm đủ tiền để một tay nuôi cả nhà đấy.
B: Từ chỗ chơi cho vui tới việc chơi để làm một doanh nhân độc lập, nghe cũng được phết đấy.