Trà xanh là gì? Tại sao so sánh phụ nữ với đồ uống?
1. Trà xanh là gì?
Trà xanh (绿茶婊 – Greentea b*tch –Trà xanh biểu) hay còn được gọi là em gái/em trai trà xanh. Xuất phát từ Trung Quốc, từ này chỉ những người mang vẻ ngoài trong sáng hồn nhiên nhưng bên trong lại tính toán và gian xảo. Khuôn mẫu trà xanh điển hình thường là những người thích đóng vai “nạn nhân” và chen chân vào mối quan hệ của một cặp đôi.
Từ này được ghép từ 2 thành phần:
- Trà xanh: vẻ ngoài của những cô gái trong trẻo và thanh cao như trà.
- Biểu: từ mang tính chất “miệt thị", chỉ người phụ nữ làm nghề mại dâm.
Khi dịch sang tiếng Việt, từ này đã được “nói giảm nói tránh" thành em gái/ em trai trà xanh. Bản thân chữ “biểu" (婊 - biăo) được sử dụng nhiều trên nền tảng mạng xã hội của Trung Quốc. Từ này mang nặng hàm ý và tư tưởng phân biệt giới tính, được xây dựng từ định kiến “trọng nam khinh nữ". Có thể thấy trong thời điểm hiện tại, những định kiến “ngầm” về giới tính vẫn tồn tại và được sử dụng một cách vô thức.
2. Trà xanh phổ biến khi nào?
Vào năm 2013, “trà xanh" trở thành từ khóa hot trên mạng xã hội Trung Quốc. Lúc đó, tại tỉnh Hải Nam, một triển lãm du thuyền và các món hàng xa xỉ được tổ chức với sự tham gia của nhiều nhân vật nổi tiếng và quyền lực. Bề ngoài sự kiện này như nơi gặp gỡ và nghỉ dưỡng của giới đại gia.
Những hình ảnh của “cuộc chơi" này sớm bị lộ ra không gì hơn là một sự kiện mại dâm quy mô lớn với sự tham gia của nhiều người mẫu và diễn viên. Với vẻ ngoài “thánh thiện, trong sáng" như trong quảng cáo nước giải khát trà xanh, các người mẫu bị dính scandal nhanh chóng bị gọi với cái tên châm biếm: trà xanh biểu.
Những từ ngữ mang nặng tính miệt thị này thường lan truyền nhanh qua mạng xã hội Trung Quốc. Điều này làm vấn đề về bắt nạt qua mạng trở nên trầm trọng hơn. Nghiên cứu chỉ ra rằng, người ta có xu hướng sử dụng ngôn ngữ nặng nề, “mạt sát” hơn trên môi trường mạng. Từ “trà xanh biểu” đã sớm trở thành từ ngữ mang hàm ý miệt thị và thù ghét phụ nữ (misogynistic language)
Theo thời gian từ “trà xanh” được cư dân mạng gắn nhiều tới vẻ ngoài, cách ăn mặc và trang điểm của một cô gái. Những danh sách “dấu hiệu của một trà xanh” tập trung nhiều về vẻ bề ngoài nhanh chóng được mạng xã hội lan truyền. Nói cách khác là dùng “định kiến khuôn mẫu” (stereotype) để "dán nhãn" (label) cho phụ nữ dựa trên vẻ ngoài của họ.
3. Cách dùng trà xanh?
Theo thời gian, những từ ngữ “phân loại” các dạng phụ nữ khác ra đời như: em gái trà sữa, chị gái cà phê đen, hồng trà...
Ở Việt Nam, “em gái trà xanh” thường đi kèm với từ “con giáp 13”, “tiểu tam” để ám chỉ việc những trà xanh thường hay tấn công những người đàn ông đã có gia đình qua vẻ ngoài ngây thơ của mình. Ngoài em gái ra thì có cả “em trai trà xanh” hay “anh/em trai mưa”,...
Bản dịch “em gái trà xanh” cũng đã giảm nhẹ đi ý nghĩa nặng nề và nguồn gốc ban đầu của từ “trà xanh biểu”. Tuy nhiên điều này không làm thay đổi được lịch sử tiêu cực cũng như định kiến về phụ nữ đã sinh ra từ này.