7 bài trắc nghiệm tính cách không phải MBTI

Ngoài MBTI, liệu còn có trắc nghiệm tâm lý nào hiệu quả trong việc đánh giá tính cách của bạn. Hãy cùng tham khảo 7 gợi ý trong bài
Huệ Chi
Chán MBTI? Tham khảo ngay 7 bài trắc nghiệm tính cách này

Chán MBTI? Tham khảo ngay 7 bài trắc nghiệm tính cách này

Con người luôn có vô vàn thắc mắc về bản thân, từ tính cách thế nào, tình cảm ra sao, hay chọn nghề nào là phù hợp,... Nhằm giải đáp những thắc mắc này, chúng ta tìm đến rất nhiều cách khác nhau: từ những phương pháp dựa trên cơ sở thiên văn, chiêm tinh học như Tử Vi, Cung Hoàng Đạo, đến những cách tiếp cận dựa trên nhiều cơ sở khoa học hiện đại hơn. Điển hình nhất có thể kể đến bài kiểm tra tính cách MBTI.

Tuy nhiên, cơ sở phân tích của các bài trắc nghiệm tính cách không phải lúc nào cũng đa dạng và áp dụng được cho mọi trường hợp, vì thế không đảm bảo tính chính xác tuyệt đối. Đó là lý do chúng ta cần những phương pháp khác, Vietcetera xin được điểm qua bên dưới.

1. Trắc nghiệm tâm lý Big Five (10 phút)

Big Five là mô hình tâm lý được nghiên cứu và phát triển bởi nhiều nhà khoa học trên thế giới dựa trên ba lĩnh vực: ngôn ngữ học (cụ thể là từ vựng để mô tả nhân cách), dữ liệu từ các bài kiểm tra nhân cách khác nhau và đóng góp của di truyền học. Dựa vào đó, các nhà khoa học đã tổng hợp được năm yếu tố lớn trong tính cách, bao gồm:

  • Hòa đồng (Agreeableness): tốt bụng, thông cảm, hợp tác, biết quan tâm.
  • Tự chủ (Conscientiousness): đáng tin cậy, kỷ luật, có trách nhiệm, có kế hoạch.
  • Bất ổn cảm xúc (Neuroticism): giận dữ, lo âu, trầm cảm, dễ tổn thương.
  • Hướng ngoại (Extraversion): hòa đồng, ngoại giao, mạnh mẽ, nhiệt tình.
  • Sẵn sàng trải nghiệm (Openness): thích phiêu lưu, hiếu kỳ, độc đáo, có óc thẩm mỹ.

Sau khi trả lời trắc nghiệm, bạn sẽ nhận được số điểm ứng với từng yếu tố, dựa vào kết quả đó để phân tích tính cách của bạn. Chẳng hạn, số điểm cao ở yếu tố “hướng ngoại” thể hiện bạn là người năng động, có khả năng giao tiếp và thích bộc lộ bản thân.

Big Five được ứng dụng nhiều trong nhân sự, giáo dục, tâm lý và đặc biệt là hỗ trợ cá nhân trong việc định hướng nghề nghiệp phù hợp với tính cách.

2. Mô hình tính cách HEXACO-PI-R (15 phút)

HEXACO là mô hình tính cách được tạo ra bởi Ashton và Lee, được giới thiệu trong cuốn sách “The H Factor of Personality” (tạm dịch: Các yếu tố tính cách). Tương tự Big Five, mô hình tính cách này cũng dựa trên logic về từ vựng – các tính từ được dùng để mô tả hành vi và khuynh hướng cá nhân – để tổng hợp thành 6 khía cạnh chính:

  • H — Trung thực – khiêm tốn (Honesty-Humility): chân thành, công bằng, không tham lam.
  • E — Cảm xúc (Emotionality): sợ hãi, lo lắng, phụ thuộc, ủy mị.
  • X — Hướng ngoại (Extraversion): lòng tự trọng xã hội, sự táo bạo, tính xã giao, sự sống động.
  • A — Dễ chịu (Agreeableness): lòng vị tha, độ hòa nhã, sự linh hoạt, tính kiên nhẫn.
  • C — Ý thức (Conscientiousness): có tổ chức, siêng năng, truy cầu sự hoàn hảo, tính thận trọng.
  • O — Sẵn sàng trải nghiệm (Openness to Experience ): yêu cái đẹp, hiếu kỳ, sự sáng tạo, tính độc đáo.

Khi tham gia trắc nghiệm HEXACO-PI-R, bạn sẽ trả lời 100 câu trắc nghiệm đơn giản về mức độ đồng ý hoặc không đồng ý trước một vấn đề, từ đó tạo nên cơ sở để đánh giá tính cách. Sau khi hoàn thành, số điểm của bạn ở từng yếu tố sẽ được thống kê và so sánh với mức trung bình (từ những người đã tham gia). Phương pháp này cũng được ứng dụng trong lĩnh vực tâm lý và tuyển dụng.

3. Trắc nghiệm tính cách Enneagram (5 phút)

Enneagram là mô hình tính cách dựa trên tâm thần học, liên quan đến 9 điểm trên biểu tượng Enneagram, tương ứng với 9 thói quen đặc thù về tư duy, cảm xúc và hành vi:

  1. Người cầu toàn (Reformer/ Perfectionist): nguyên tắc, có mục đích, tự chủ và luôn tìm kiếm sự hoàn hảo.
  2. Người giúp đỡ (Helper/ Giver): rộng lượng, thích giãi bày tâm tư tình cảm, quan tâm đến người khác, có tính sở hữu.
  3. Người tham vọng (Achiever/ Performer): thích nghi tốt, khả năng phấn đấu, cầu tiến.
  4. Người cá tính (Individualist/ Romantic): biết bộc lộ bản thân,có cảm xúc mạnh mẽ, miệt mài, hay thay đổi.
  5. Người lý trí (Investigator/ Observer): sâu sắc, cấp tiến, kín đáo và tách biệt.
  6. Người trung thành (Loyalist/ Loyal Skeptic): hấp dẫn, có trách nhiệm, lo lắng và đa nghi.
  7. Người nhiệt tình (Enthusiast/ Epicure): bộc phát, linh hoạt, sao nhãng.
  8. Người thách thức (Challenger/ Protector): tự tin, dứt khoát, quyết đoán, bảo thủ.
  9. Người ôn hòa (Peacemaker/ Mediator): cởi mở, đáng tin cậy, dễ chịu, thông cảm.

Người tham gia sẽ phải trả lời 36 câu hỏi để xác định mình thuộc tuýp người nào. Kết quả sẽ không xếp loại bạn vào một nhóm nhất định mà là sự kết hợp của nhiều tính cách khác nhau. Chẳng hạn, bạn có thể là sự kết hợp giữa người cầu toàn, lý trí và tham vọng.

Enneagram được ứng dụng nhiều trong công việc. Các tổ chức/cá nhân vận dụng nó để giúp nhân viên/bản thân trong các lĩnh vực: lãnh đạo, làm việc nhóm, giao tiếp, ra quyết định,...

4. Ngôn ngữ tình yêu (5 phút)

Bài kiểm tra này bắt nguồn từ nghiên cứu của Tiến sĩ Gary Chapman, tác giả của cuốn sách "5 Ngôn ngữ Tình yêu" . Thông qua 30 câu hỏi, bạn sẽ tìm ra được mình là người yêu theo ngôn ngữ nào trong 5 ngôn ngữ tình yêu sau:

  • Lời yêu (Words of Affirmation): bày tỏ sự trìu mến, ngợi khen hoặc niềm trân trọng đối phương thành lời.
  • Sự chu đáo (Acts of Service): bộc lộ tình yêu qua những hành động cụ thể. Ví dụ như nấu ăn cho bạn đời.
  • Quà tặng (Gifts): thể hiện yêu thương, sự chu đáo thông qua ý nghĩa đằng sau những món quà.
  • Thời gian bên nhau (Quality time): dành thời gian cho đối phương một cách toàn tâm không xao lãng.
  • Những cái chạm (Physical touch): thể hiện qua cái ôm, cầm nay, khoác vai.

Tuy nhiên, hiểu được ngôn ngữ tình yêu của bản thân chỉ là bước đầu trong việc ứng dụng khái niệm này. Để có được một mối hệ bền chặt, bạn cũng cần phải hiểu rằng đối phương của mình yêu và muốn được yêu theo cách nào. Bạn và “nửa kia” có thể cùng làm bài trắc nghiệm để thấu hiểu nhu cầu của nhau hơn.

5. Thuyết gắn bó (20 phút)

Thuyết gắn bó được giới thiệu lần đầu tiên bởi nhà tâm lý học người Anh John Bowlby và được ứng dụng rộng rãi đến nay. Bốn kiểu gắn bó thường được đề cập đến đó là: An toàn, Lo âu, Né tránh và Lo âu – Né tránh.

Thông qua bài trắc nghiệm, bạn sẽ xác định được mình thuộc loại gắn bó nào và hiểu rõ hơn về tính cách của bản thân. Đồng thời, bạn cần tìm hiểu xem “người ấy” thuộc kiểu gắn bó nào, nhờ đó giải quyết những vấn đề trong tình yêu và giữ mối quan hệ lâu dài.

6. DISC (10 phút)

DISC là một bài trắc nghiệm đánh giá hành vi dựa trên lý thuyết của nhà tâm lý học William Moulton Marston. Theo Marston, tính cách của con người được chia làm 4 nhóm:

  • Dominance (nhóm thủ lĩnh): tự tin, hướng tới kết quả, thẳng thắn, có tính cạnh tranh.
  • Influence (nhóm tạo ảnh hưởng): có sức thuyết phục, nhiệt tình, thân thiện, lạc quan.
  • Steadiness (nhóm kiên định): kiên nhẫn, cẩn thận, chân thành, ổn định.
  • Compliance (nhóm tuân thủ): chính xác, bình tĩnh, cầu toàn, cẩn trọng.

Mỗi cá nhân đều có đủ 4 nhóm tính cách này, tuy nhiên ở mức độ khác nhau. Phương pháp DISC sẽ dựa vào kết quả trắc nghiệm và chọn ra nhóm chiếm phần trăm cao nhất để xác định tính cách điển hình của người tham gia.

DISC được ứng dụng nhiều trong quản trị nhân sự, quản lý năng lực cá nhân và cả trong giao tiếp. Hiểu được đối tượng giao tiếp thuộc nhóm nào trong 4 nhóm kể trên sẽ giúp bạn đưa ra chiến lược giao tiếp hiệu quả và phù hợp với từng nhóm người.

7. CareerExplorer by Sokanu (30 phút)

Career Explorer là một bài kiểm tra thuần về sự nghiệp nhằm giúp bạn trong tìm kiếm công việc phù hợp. Các yếu tố được dùng để đo lường độ phù hợp bao gồm: phong cách làm việc, giá trị mà bạn hướng đến, văn hóa doanh nghiệp, các kỹ năng của bạn,...

Bài trắc nghiệm này có rất nhiều câu hỏi căn cứ vào dữ kiện nghề nghiệp vô cùng phong phú với hơn 500 ngành nghề. Các dữ kiện này dựa trên O*NET (Mạng lưới thông tin nghề nghiệp) được phát triển bởi Bộ lao động Hoa Kỳ.


Xem phiên bản đầy đủ

Xem nhiều nhất

Cùng chuyên mục