Intermittent fasting là chế độ ăn uống hay một lối sống?

Intermittent fasting (nhịn ăn gián đoạn) đã trở nên phổ biến như nào?
Cao Miêu
Intermittent fasting

Intermittent fasting

1. Intermittent fasting là gì?

Intermittent fasting (nhịn ăn gián đoạn) chỉ các phương pháp xen kẽ chu kỳ ăn và nhịn nhiều giờ, thay vì ăn 3 bữa trải đều trong ngày như bình thường.

Intermittent fasting thường mang mục đích giảm cân, sức khỏe hoặc tâm linh.

Một vài ví dụ của nhịn ăn gián đoạn là:

  • Phương pháp 16/08: Bỏ ăn sáng, chỉ ăn các bữa khác trong vòng 8 giờ một ngày, ví dụ 13:00-21:00, không ăn gì trong 16 giờ còn lại.
  • Phương pháp ăn – nhịn – ăn: Không ăn gì trong 24 giờ, hai lần một tuần, xen kẽ các ngày ăn bình thường.
  • Phương pháp 5:2: Ăn cực ít trong 2 ngày một tuần, 5 ngày còn lại ăn bình thường.

2. Nguồn gốc của intermittent fasting?

Fasting, hoạt động nhịn ăn nhiều giờ nói chung, là một tập quán tâm linh lâu đời ở nhiều nền văn hóa và tôn giáo.

Fasting từng là chuyện thường với loài người vì tổ tiên chúng ta thời hái lượm không tiếp xúc với lượng đồ ăn dồi dào như bây giờ.

Trong 10 năm trở lại đây, nhiều nghiên cứu khoa học cho thấy fasting điều độ có lợi cho sức khỏe. Fasting được điều chỉnh lại cho phù hợp với nhịp sống hiện đại, và intermittent fasting ra đời.

3. Vì sao intermittent fasting trở nên phổ biến?

Hơn 30 nghiên cứu khoa học nhận định nhịn ăn gián đoạn có những mặt lợi sau:

  • Giúp giảm cân hiệu quả, nếu số calo nạp vào được hạn chế và bạn không “ăn bù”;
  • Tác động tích cực đến lượng hormone HGH, insulin, tim mạch và não bộ;
  • Giảm nguy cơ ung thư và tiểu đường.

Với nhiều người, nhịn ăn gián đoạn còn là một triết lý sống. Nhịn ăn cho phép cơ thể được thanh lọc và trả về trạng thái sơ khai. Còn cơn đói khiến họ biết ơn bữa ăn và cuộc sống hơn.

Nhịn ăn gián đoạn giúp đơn giản hóa bữa ăn cho người bận rộn, nên nó được ủng hộ bởi nhiều người nổi tiếng như CEO Twitter Jack Dorsey, người chỉ ăn một bữa một ngày.

Nhịn ăn gián đoạn cũng nổi tiếng vì gây nhiều tranh cãi: nó không phù hợp với tất cả mọi người. Bạn cần tư vấn với bác sĩ trước khi bắt đầu, nếu bạn:

  • Có bệnh nền như tiểu đường, huyết áp thấp;
  • Có tiền sử rối loạn ăn uống;
  • Thường xuyên cảm thấy bực dọc, hụt hơi khi đói (hangry);
  • Đang bị rối loạn chu kỳ kinh nguyệt;
  • Đang mang thai hoặc cho con bú;
  • Dưới 18 tuổi.

4. Dùng từ intermittent fasting như thế nào?

Tiếng Anh

A: How long have you practiced intermittent fasting?

B: I’ve done it for five years. I swear by it.

A: You seem mad. Did I do something wrong?

B: No, I’m just a little hangry from intermittent fasting.

Tiếng Việt

A: Ăn sáng chưa em?

B: Em không ăn sáng, em đang theo phương pháp intermittent fasting.

A: Ông đã thử intermittent fasting bao giờ chưa?

B: Nhịn ăn gián đoạn phải không? Rồi, nhưng đói quá không chịu được nên thôi.


Xem phiên bản đầy đủ

Xem nhiều nhất

Cùng chuyên mục