Quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện của Việt Nam và điều các nhà đầu tư nên quan tâm

Nhìn chung, các thỏa thuận thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện giúp nâng cao vị thế đối ngoại, thu hút hợp tác và đầu tư quốc tế. Nhưng hiệu quả thực sự sẽ phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác.
Anh Trang
Việt Nam và Vương quốc Anh ký kết Đối tác Chiến lược Toàn diện vào cuối tháng 10 năm 2025. | Nguồn: Nhân Dân

Việt Nam và Vương quốc Anh ký kết Đối tác Chiến lược Toàn diện vào cuối tháng 10 năm 2025. | Nguồn: Nhân Dân

Tính đến tháng 11 năm 2025, Việt Nam đã thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện (Comprehensive Strategic Partnerships – CSP) với 14 quốc gia, bao gồm toàn bộ 5 thành viên thường trực của Hội đồng Bảo an Liên Hợp Quốc: Mỹ, Trung Quốc, Nga, Pháp và Anh. Đây là một dấu mốc quan trọng trong ngoại giao, đưa Việt Nam vào nhóm ít quốc gia có quy mô trung bình – như Úc, Canada, Hà Lan, Thụy Sĩ – có thể duy trì quan hệ sâu rộng đồng thời với các cường quốc đối lập trên thế giới.

Tuy nhiên, vẫn còn tồn tại một câu hỏi lớn rằng: mạng lưới quan hệ này liệu có thể thúc đẩy tăng trưởng, tạo ra các thương vụ cụ thể, và tăng niềm tin với những nhà đầu tư vẫn còn do dự?

Ngoại giao cấp cao và nền tảng ổn định cho đầu tư

Trong hệ thống phân cấp ngoại giao của Việt Nam, CSP là cấp độ cao nhất, xếp trên Đối tác Chiến lược và Đối tác Toàn diện. Nếu như các quan hệ Đối tác Chiến lược hay Toàn diện thường tập trung vào một số lĩnh vực hợp tác cụ thể, thì CSP thể hiện mức độ tin cậy cao nhất, cam kết dài hạn và hợp tác toàn diện trên hầu hết các lĩnh vực trọng yếu như chính trị, kinh tế, quốc phòng, an ninh, văn hóa, giáo dục, khoa học – công nghệ và đối ngoại.

Về mặt ngoại giao, việc thiết lập CSP cho thấy Việt Nam đang theo đuổi đường lối đối ngoại đa phương, duy trì quan hệ song song với các cường quốc có cạnh tranh lợi ích, đồng thời củng cố hình ảnh một quốc gia độc lập, tự chủ nhưng cũng là đối tác đáng tin cậy với tất cả. Đối với dòng vốn đầu tư nước ngoài, đây là một tín hiệu cho thấy mức độ tin cậy về chính trị và một môi trường chính trị ổn định.

Quan hệ CSP thúc đẩy làn sóng đầu tư từ Hoa Kỳ vào Việt Nam

Về mặt kinh tế, kể từ khi ký kết các thỏa thuận CSP, dòng vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI) vào Việt Nam gia tăng đáng kể, đặc biệt trong các lĩnh vực công nghệ cao từ Singapore, Hàn Quốc, Trung Quốc. Những khoản đầu tư này không chỉ nâng cao năng lực sản xuất công nghiệp, mà còn mở ra cơ hội trong các chuỗi cung ứng, năng lượng tái tạo, hạ tầng và đổi mới số.

Hoa Kỳ hiện là nguồn đầu tư FDI đăng ký lớn thứ 11 tại Việt Nam. Trong tuyên bố chung của Lãnh đạo hai nước, hai bên cam kết “to create favorable conditions and facilitate the further opening of markets for each other’s goods and services, support trade and economic policy.” (Tạm dịch: “tạo điều kiện thuận lợi và thúc đẩy việc mở cửa thị trường hơn nữa cho hàng hóa và dịch vụ của nhau, đồng thời hỗ trợ chính sách thương mại và kinh tế.”) Sau khi thiết lập CSP, kim ngạch thương mại hàng hóa và dịch vụ giữa Việt Nam và Mỹ trong năm 2024 đã tăng 20,5%, tương đương khoảng 26,4 tỷ USD.

Đầu tư từ Hoa Kỳ vào Việt Nam tiếp tục tăng đều, với hơn 1.300 dự án đang hoạt động và tổng vốn đăng ký vượt 11,8 tỷ USD tính đến giữa năm 2024. Các tập đoàn lớn như Intel, Apple, Boeing, Google GE đang mở rộng hoạt động, góp phần đưa Việt Nam thâm nhập sâu hơn vào chuỗi cung ứng toàn cầu.

Bên cạnh đó, Việt Nam cũng đang thu hút vốn FDI từ Hoa Kỳ trong các lĩnh vực giá trị cao như điện tử, bán dẫn và công nghệ xanh. Một số dự án đáng chú ý bao gồm: trung tâm trí tuệ nhân tạo (AI) do NVIDIA đầu tư; dây chuyền sản xuất thiết bị thực tế ảo (VR) tại Bắc Giang của Meta; và khoản đầu tư trị giá 1,5 tỷ USD của tập đoàn SpaceX.

Biến cam kết thành năng lực: Bài toán sau các thỏa thuận đối tác chiến lược

Việc thiết lập quan hệ Đối tác Chiến lược Toàn diện không chỉ mang lại tín hiệu về sự ổn định chính trị, mà còn mở ra kỳ vọng về dòng vốn FDI trong các lĩnh vực công nghệ cao, năng lượng tái tạo và khả năng tiếp cận thị trường rộng hơn.

Theo Bộ Kế hoạch và Đầu tư, trong năm 2024, dòng vốn FDI vào Việt Nam đang dịch chuyển mạnh về các ngành sản xuất giá trị cao như bán dẫn, trí tuệ nhân tạo (AI) và chuyển đổi số. Nhóm ngành này chiếm tới 66,9% tổng vốn FDI, với nhiều dự án lớn đang tập trung vào điện tử và bán dẫn.

Việt Nam có lợi thế về vị trí địa lý, lực lượng lao động trẻ và mạng lưới hiệp định thương mại tự do ngày càng mở rộng, đều là những yếu tố khiến nước ta trở thành điểm đến tiềm năng cho đầu tư sản xuất.

Tuy vậy, trong bối cảnh ngày càng có nhiều thỏa thuận CSP được thiết lập, câu hỏi đặt ra là: Làm sao để Việt Nam biến các cơ hội này thành chiến lược tăng trưởng cụ thể và bền vững?

Trong lĩnh vực logistics, Việt Nam hiện đứng thứ 43 trên Chỉ số Hiệu quả Logistics 2023 của Ngân hàng Thế giới. Tuy nhiên, những bất cập về hạ tầng và thủ tục hành chính vẫn là rào cản lớn đối với thu hút đầu tư nước ngoài và ứng dụng công nghệ tiên tiến.

Hiện có hơn 2.200 dự án đầu tư – tổng trị giá hơn 235 tỷ USD – đang bị chậm tiến độ do vướng mắc pháp lý và hành chính. Theo đánh giá của nhiều chuyên gia, môi trường đầu tư hiện nay tại Việt Nam vẫn còn hạn chế: đầu tư tư nhân còn khiêm tốn cả về quy mô lẫn chất lượng, đầu tư công giải ngân chậm, trong khi FDI vào các ngành công nghệ cao vẫn chưa đạt kỳ vọng.

“Chúng ta đang tự trói tay mình và bỏ lỡ nhiều cơ hội phát triển khi để nguồn lực lớn bị lãng phí như vậy,” chuyên gia kinh tế Trần Đình Thiên nhận định với Vietnam News.

Nhìn chung, các thỏa thuận CSP giúp nâng cao vị thế đối ngoại, thu hút hợp tác và đầu tư quốc tế. Nhưng hiệu quả thực sự sẽ phụ thuộc vào khả năng triển khai cam kết, cân bằng quan hệ đối ngoại và đặc biệt là cải thiện năng lực thể chế trong nước.


Xem phiên bản đầy đủ

Xem nhiều nhất

Cùng chuyên mục