Toxic là gì? Có ai toxic xung quanh bạn không?

Nếu bạn gặp một người luôn ích kỷ, hành động tiêu cực... rất có thể là họ là một người toxic. Vậy toxic nghĩa là gì?
Mai Nguyễn (Hoài)
Harley Quinn và Joker - điển hình của một mối quan hệ toxic | Nguồn: Phim Suicide Squad

Harley Quinn và Joker - điển hình của một mối quan hệ toxic | Nguồn: Phim Suicide Squad

1. Toxic là gì?

Toxic /ˈtäksik/ (tính từ) nghĩa đen chỉ những những chất độc hại, nghĩa bóng chỉ những điều mang lại cảm giác tiêu cực.

Một mối quan hệ không lành mạnh thường được gọi là toxic relationship (mối quan hệ độc hại). Kiểu người luôn cáu gắt, thích trở thành nạn nhân, ích kỷ... cũng là một kiểu người toxic (toxic people).

Toxic bắt đầu phổ biến tại Việt Nam từ năm 2004.

2. Toxic bắt nguồn từ đâu?

Toxic xuất hiện lần đầu tiên trong tiếng Anh vào giữa thế kỷ XVII. Đây là từ mượn có nguồn gốc từ tiếng Latinh cổ “toxicum", nghĩa là “chất độc”. Từ “toxicum” có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp - “toxikon pharmakon” - một loại chất độc được sử dụng để bôi lên mũi tên, có khả năng gây chết người.

Toxic trở nên thực sự phổ biến qua bản hit “Toxic” của công chúa nhạc pop Britney Spears vào năm 2004.

Từ 2017, toxic được sử dụng rộng rãi trong phong trào #Metoo. Khi những nạn nhân nữ của việc bị lạm dụng tình dục tố cáo người làm hại mình, họ gọi đối phương là “giới đàn ông độc hại”.

Sau phong trào #Metoo, tần suất từ toxic xuất hiện trong các phép ẩn dụ liên quan đến mối quan hệ, nhà trường, công sở ngày càng nhiều. Năm 2018, toxic được chọn là “Từ Của Năm” trong danh sách của từ điển Oxford.

3. Sử dụng toxic như thế nào?

Tiếng Anh

You should stay away from toxic relationships.

Tiếng Việt

Mày nên tránh xa mấy mối quan hệ độc hại ra nhé!

4. Các từ liên quan đến toxic trên Vietcetera

Karen (danh từ): Biệt danh mỉa mai chỉ mẫu phụ nữ trung niên bảo thủ, có thái độ bề trên. Đây là những người có thái độ toxic.

Tiger mom (danh từ): Chỉ một người mẹ nghiêm khắc, khó tính, và kỳ vọng rất nhiều ở con. Cách dạy của họ đôi khi rất toxic cho sự phát triển của trẻ con.

Gaslighting (danh từ): Một hành vi thao túng tâm lý, khi người thao túng sẽ sử dụng thông tin bị bóp méo để nạn nhân mất dần đi cảm nhận về thực tế

Harmful (tính từ): Gây hại

Poisonous (tính từ): Có chất độc, có thể gây hại

Wholesome (tính từ): Ngược với toxic, đây là từ chỉ những thứ mang lại cảm giác ấm lòng và tích cực.

Xem thêm:

[Bài viết] Toxic positivity: Tại sao tích cực không phải lúc nào cũng tốt?

[Bài viết] Lớn lên trong gia đình "độc hại"? Đây là 8 thuật ngữ bạn nên biết

[Bài viết] Thay đổi mối quan hệ độc hại: Đâu là điều nên làm?


Xem phiên bản đầy đủ

Xem nhiều nhất

Cùng chuyên mục