10 phút trướcCuộc SốngSport-light

Cùng là đại hội thể thao, vì sao các môn thi đấu Olympic ổn định, còn SEA Games lại mỗi năm một khác?

Hiểu được sự khác biệt, người hâm mộ sẽ nhìn SEA Games và Olympic bằng con mắt công bằng hơn, thấy rõ vai trò riêng của mỗi đại hội trong bức tranh tổng thể của thể thao hiện đại.
A Hungry Turtle
Nguồn: VOV

Nguồn: VOV

Olympic và SEA Games đều là những đại hội thể thao lớn, quen thuộc với người hâm mộ Việt Nam. Tuy nhiên, đằng sau hai cái tên tưởng chừng giống nhau ấy là hai triết lý tổ chức hoàn toàn khác biệt. Một bên là chuẩn mực toàn cầu gần như bất biến, một bên là sân chơi khu vực linh hoạt và nhiều biến động. Sự khác biệt đó lý giải vì sao các bộ môn thi đấu tại SEA Games thay đổi qua từng kỳ, và vì sao nhiều môn xuất hiện ở SEA Games nhưng không bao giờ có mặt tại Olympic.

SEA Games – đại hội thể thao “linh hoạt” nhất khu vực

Được tổ chức lần đầu vào năm 1959, SEA Games (Đại hội Thể thao Đông Nam Á) là sự kiện thể thao dành cho 11 quốc gia trong khu vực.

Khác hẳn với Olympic, danh sách các môn thi đấu tại SEA Games không cố định, SEA Games cho phép nước chủ nhà có quyền đề xuất danh sách môn thi đấu, bên cạnh những môn cốt lõi như điền kinh, bơi lội. Chính cơ chế này khiến mỗi kỳ SEA Games mang một “diện mạo” khác nhau. Có những năm, SEA Games chứng kiến sự xuất hiện của các môn mang đậm tính khu vực hoặc giải trí. Điển hình như:

SEA Games 26 tại Indonesia (2011) với môn Pencak Silat. Đây là môn võ thuật truyền thống của Indonesia được đưa vào chương trình thi đấu với số lượng nội dung lớn khiến Indonesia giành ưu thế rõ rệt về huy chương ở môn này. Đây là ví dụ kinh điển nhất cho việc chủ nhà tận dụng lợi thế của môn thể thao bản địa.

SEA Games 27 (2013), Chinlone được xem là môn thể thao mang tính biểu diễn truyền thống của Myanmar nhiều hơn đối kháng, được đưa vào thi đấu.

SEA Games 29 (2017) tại Malaysia, Silat và các môn thể thao trong nhà.

SEA Games 30 (2019), Arnis, võ gậy truyền thống của Philippines xuất hiện khi họ là nước chủ nhà. Vovinam, võ Việt Nam được đưa vào tranh tài tại SEA Games 31 (2021) Việt Nam. Kun Khmer (võ truyền thống Campuchia) được đưa vào thay thế Muay tại SEA Games 32 (2023) tại Campuchia. Kun Khmer gây tranh cãi lớn vì xung đột tên gọi - bản sắc với Muay Thái và bị cho là “đặc cách quá đà”. Đây cũng chính là kỳ SEA Games mà tranh luận về tính công bằng bùng nổ mạnh nhất.

Và ở thời điểm hiện tại, SEA Games lần thứ 33 đang diễn ra tại Thái Lan từ ngày 9–20/12/2025, lần đầu tiên Audition xuất hiện ở một kỳ Đại hội Thể thao Đông Nam Á với tư cách được bổ sung dưới dạng bộ môn Esports trình diễn, được trao huy chương riêng (dù không tính vào bảng tổng sắp huy chương chung).

Những đặc điểm kể trên khiến SEA Games không còn là một kỳ hội mang tính biểu trưng thể thao mà còn là một “chiến dịch” quảng bá không gian văn hóa, nhưng có lẽ đồng thời cũng vì lý do đó mà làm nảy sinh tranh luận về tính công bằng và giá trị chuyên môn.

Trong khi đó, Olympic luôn mang chuẩn mực khắt khe của thể thao quốc tế. Nếu SEA Games đề cao sự linh hoạt, thì Olympic lại đại diện cho tính ổn định và chuẩn mực toàn cầu.

Để một môn thể thao được đưa vào chương trình Olympic, yêu cầu không chỉ nằm ở giá trị chuyên môn, mà còn ở mức độ phổ biến và khả năng tổ chức trên phạm vi toàn thế giới.

Một môn thể thao muốn đạt chuẩn Olympic phải có Liên đoàn quốc tế được Ủy ban Olympic Quốc tế (IOC) công nhận, hệ thống luật thi đấu thống nhất, minh bạch, đồng thời được tập luyện và thi đấu rộng rãi tại nhiều châu lục. Bên cạnh đó, chi phí tổ chức, tính an toàn và khả năng thu hút khán giả cũng là những yếu tố ngày càng được IOC coi trọng.

Vì sao nhiều môn ở SEA Games không có mặt tại Olympic?

Cầu mây (sepak takraw) là ví dụ điển hình. Đây là môn thể thao rất phổ biến ở Đông Nam Á, mang tính kỹ thuật và giải trí cao, nhưng phạm vi ảnh hưởng chủ yếu vẫn giới hạn trong khu vực châu Á. Sự thiếu vắng tính toàn cầu khiến cầu mây khó đáp ứng các tiêu chí của Olympic.

Karate là một trường hợp khác, cho thấy sự khắt khe trong chiến lược của IOC. Môn võ này từng được đưa vào Olympic Tokyo 2020 với tư cách môn thi đấu đặc biệt, nhưng lại bị loại khỏi chương trình Olympic Paris 2024.

Nguyên nhân không chỉ nằm ở chất lượng chuyên môn, luật lệ khác nhau gây khó khăn cho việc thống nhất tổ chức, tính điểm, mà còn vì đòn thế Karate có tính sát thương cao, có nguy cơ thiếu an toàn cho vận động viên (như đấm trực diện, đòn đá hiểm vào điểm yếu, các cú đánh dồn toàn bộ trọng lượng cơ thể, sức xoay… gây chấn thương nghiêm trọng).

Việc Karate vắng mặt tại kỳ Thế vận hội 2024 và có thể tiếp tục vắng mặt trong các kỳ thế vận hội tiếp theo còn phản ánh chiến lược tinh giản chương trình, cạnh tranh khốc liệt giữa sự giới hạn các môn võ và định hướng thương mại – truyền thông của IOC. Olympic ngày nay không chỉ là sân chơi của chuyên môn, mà còn là sản phẩm toàn cầu buộc phải hấp dẫn khán giả đại chúng.

Vậy những thách thức trong công tác tuyển trạch và đào tạo vận động viên ra sao?

Việc các môn thi đấu thay đổi qua từng kỳ đặt ra bài toán không nhỏ cho các quốc gia khi tham dự bởi vì danh sách các môn được công bố thường là trước kỳ đại hội khoảng 2–3 năm, các liên đoàn thể thao của từng quốc gia phải nhanh chóng rà soát lực lượng hiện có, đồng thời tổ chức tuyển chọn vận động viên từ nhiều nguồn khác nhau: giải quốc gia, giải trẻ, phong trào hoặc thậm chí là lực lượng bán chuyên đối với các môn mới.

Với những môn không nằm trong hệ thống thi đấu dài hạn, công tác huấn luyện vận động viên thường mang tính tập trung vào thành tích ngắn hạn, đào tạo chủ yếu theo kinh nghiệm. Gần như không có các phân tích dữ liệu sinh học thể thao.

Điều này khác xa với cách đầu tư cho các vận động viên Olympic, nơi vận động viên được đào tạo bài bản trong nhiều năm, thậm chí là qua vài thập kỷ.

Vận động viên Olympic là những người sống toàn thời gian bằng thể thao. Chương trình huấn luyện có đội ngũ khoa học, sinh lý, dinh dưỡng, các chỉ số “Biomechanical design” (tạm dịch: Thiết kế/tối ưu chuyển động dựa trên cơ sinh học). Đỉnh cao phong độ của các Vận Động viên tại Olympic có thể kéo dài từ 10-15 năm. Hoàn toàn trái ngược với phong độ của các Vận động viên tại một kỳ SEA Games (thường từ 20-28 tuổi và duy trì ngắn hạn).

Có thể lấy một ví dụ điển hình như Điền kinh để thấy, tuy cùng một môn nhưng hai sân chơi rất khác nhau.

Tại Olympic, điền kinh được xem là “linh hồn của Thế vận hội”. Đây là nơi hội tụ những vận động viên nhanh nhất, bền bỉ nhất và mạnh mẽ nhất thế giới. Tất cả các nội dung thi đấu Olympic được chuẩn hóa tuyệt đối từ:

  • Cự ly, luật thi đấu, trang thiết bị đều tuân theo quy định của Liên đoàn Điền kinh Thế giới (World Athletics).
  • Điều kiện tham dự rất khắt khe: vận động viên phải đạt chuẩn Olympic hoặc xếp hạng đủ cao trên bảng xếp hạng thế giới.
  • Số lượng nội dung và vận động viên bị giới hạn nghiêm ngặt nhằm đảm bảo chất lượng chuyên môn cao nhất.

Nhưng điền kinh tại SEA Games thì lại linh hoạtmang tính phát triển. Bên cạnh các nội dung quen thuộc như chạy 100m, 400m, marathon hay nhảy xa, SEA Games đôi khi điều chỉnh số lượng nội dung hoặc cách phân nhóm thi đấu để phù hợp với trình độ chung của khu vực.

Điểm khác biệt lớn nhất nằm ở mục tiêu:

  • SEA Games tạo điều kiện cho nhiều vận động viên trẻ, bán chuyên được có cơ hội tham gia một đấu trường quốc tế mang tính khu vực.
  • Thành tích mang ý nghĩa cọ xát, tích lũy kinh nghiệm nhiều hơn là phá kỷ lục thế giới.
  • Khoảng cách trình độ giữa các quốc gia trong khu vực rõ rệt hơn so với Olympic.

Với sự tương phản lớn như trên, cho thấy: việc một vận động viên giành nhiều huy chương điền kinh tại SEA Games chưa đồng nghĩa với khả năng cạnh tranh huy chương Olympic. Nhưng ngược lại, hầu hết các vận động viên Olympic hàng đầu của khu vực đều từng trưởng thành từ những kỳ SEA Games trước đó.

Nói tóm lại, Olympic là đỉnh cao, nơi chỉ những người có thể chất toàn diện nhất hành tinh được đặt chân đến. Còn SEA Games là nơi tạo dựng nền tảng, nơi mà các vận động viên có tố chất đặc thù về thể chất bắt đầu chặng hành trình vươn ra quốc tế của mình. Để có được một tấm huy chương điền kinh Olympic không chỉ là thành tích cá nhân mà còn là biểu tượng cho sự tiến bộ trong trình độ khoa học và kỹ thuật thể thao của cả một quốc gia.

Hai đại hội – hai vai trò khác nhau

SEA Games và Olympic không đối lập, mà bổ sung cho nhau. SEA Games là sân chơi khu vực, nơi các quốc gia Đông Nam Á khẳng định vị thế, thử nghiệm môn mới và tạo cơ hội cho nhiều vận động viên. Olympic là đỉnh cao thế giới, nơi chỉ những môn thể thao đáp ứng được các tiêu chuẩn khắt khe nhất mới có chỗ đứng.

Hiểu được sự khác biệt ấy, người hâm mộ sẽ nhìn SEA Games và Olympic bằng con mắt công bằng hơn: không phải để so sánh hơn - kém, mà để thấy rõ vai trò riêng của mỗi đại hội trong bức tranh tổng thể của thể thao hiện đại.


Xem phiên bản đầy đủ

Xem nhiều nhất

Cùng chuyên mục