Padam: "Cứ gay và cứ vui"

Trên Urban Dictionary, padam có tới bốn nghĩa phổ biến. Hai nghĩa mới nhất, được cập nhật vào tháng 6/2023 có liên quan đến cộng đồng LGBTQA+ và tiếng dạo của Netflix.
Thư Thư
Nguồn: MV Padam Padam của nữ ca sĩ Kylie Minogue

Nguồn: MV Padam Padam của nữ ca sĩ Kylie Minogue

1. Padam là gì?

Urban Dictionary định nghĩa padam là từ tượng thanh cho nhịp tim khi bạn đang “cháy” như một diva. Gần đây, cộng đồng LGBTQA+ dùng từ này với nghĩa “vui khi là chính mình” để hưởng ứng Tháng tự hào (Pride Month).

Cũng theo Urban Dictionary, padam còn là từ viết tắt tiếng Pháp chỉ những người không quan hệ trước khi có tình cảm sâu đậm. Những kiểu tình một đêm, tình “qua đường” chắc chắn không hợp gu họ.

Nhìn chung, những nghĩa trên của padam đều chỉ về trạng thái cảm xúc phấn chấn, rung động và tận hưởng. Đôi khi, nó còn được dùng để nói đến giây phút thăng hoa trong cuộc làm tình.

2. Nguồn gốc của padam

Padam được cho là lần đầu xuất hiện trong bài hát Padam Padam của ca sĩ người Pháp Édith Piaf vào năm 1951. Sự lặp lại của từ padam trong bài hát thể hiện những ký ức đau buồn về mối tình xưa.

Một số ý kiến khác cho rằng padam tượng trưng cho nhịp đập của một trái tim thổn thức nhưng tan vỡ. Édith Piaf cũng là người đầu tiên sử dụng padam để tượng thanh cho điệu nhạc Vanxơ.

Padam có nguồn gốc từ nhiều ngôn ngữ khác nhau ở Ba Lan, Indonesia, Malaysia. Nó mới bắt đầu được sử dụng là một từ lóng tiếng Anh từ những năm 2010, chủ yếu được dùng trong những khoảnh khắc vui vẻ.

Trên Urban Dictionary, padam có tới bốn nghĩa phổ biến. Hai nghĩa mới nhất, được cập nhật vào tháng 6/2023 có liên quan đến cộng đồng LGBTQA+ và tiếng dạo của Netflix.

3. Vì sao padam trở nên phổ biến?

Vào tháng 5/2023, nữ ca sĩ Kylie Minogue đã “thả nhẹ” ca khúc Padam Padam và nhanh chóng thu hút sự quan tâm cộng đồng LGBTQA+. Bà là một người ủng hộ nhiệt thành cho tình yêu đồng giới và từng có những buổi biểu diễn tại lễ hội Gay and Lesbian Mardi Gras.

Vì thế, “padam padam” nhanh chóng trở thành khẩu hiệu của người trong cộng đồng LGBTQA+. Một video trên Tiktok đã định nghĩa padam là “cứ gay và cứ vui.”

Bài hát cũng ra mắt vào đúng thời điểm “tăm tối” của cộng đồng LGBTQ+ tại Mỹ. Trước cuộc bầu cử giữa nhiệm kỳ vào tháng 11, Mỹ đã chứng kiến ​​sự gia tăng nhanh của các cuộc biểu tình chống những người trong cộng đồng.

Ngoài ra, các buổi biểu diễn Drag Queen và những dịch vụ chăm sóc y tế liên quan đến giới tính đang bị hạn chế tại các bang do Đảng Cộng hòa lãnh đạo. Chỉ riêng trong phiên họp lập pháp năm 2023, Liên đoàn Tự do Dân sự Mỹ đã phải xử lý hơn 400 dự luật khác nhau nhắm vào quyền của LGBTQA+.

Chuyên gia về văn hóa đại chúng và nghiên cứu giới Karen Tongson cho rằng ca khúc Padam Padam giúp cộng đồng LGBTQA+ tìm lại niềm vui và khí thế ăn mừng trong tháng của họ.

Trên Tiktok, bài hát này đã được sử dụng làm nhạc nền cho gần 12 nghìn video và có hơn 94 triệu lượt xem những video gắn hashtag #padam. Jade Thirlwall, thành viên của nhóm Little Mix cũng nhanh chóng “bắt trend” và thể hiện sự yêu mến nồng nhiệt với bài hát.

Tuy nhiên, padam cũng được sử dụng rộng rãi với đa nghĩa và đa đối tượng. Bản thân nữ ca sĩ Kylie Minogue cũng tuyên bố rằng padam có thể là tất cả những gì mọi người gán cho nó. Nó có thể là lời chào, lời tạm biệt và thậm chí dùng để chế giễu một cách đen tối.

Chẳng hạn, một tài khoản trên Twitter đã thay tên đất nước Panem - đại diện cho hình ảnh nước Mỹ chết chóc trong The Hunger Games - thành Padam với dòng tweet "Padam hôm nay, Padam ngày mai, Padam mãi mãi."

4. Dùng padam như thế nào?

Tiếng Anh:

A: Hey, are you free tonight? Let’s padam at Tâm’s graduation party!

B: Sure! But I’ll come 30 minutes late.

Tiếng Việt:

A: Ê, tối nay bà rảnh không? Đi “quẩy” ở tiệc tốt nghiêp của Tâm đi!

B: Ô-kê-la! Mà tui đến trễ 30 phút nghe.


Xem phiên bản đầy đủ

Xem nhiều nhất

Cùng chuyên mục