14 phút trướcTriết HọcBóc Term

Social capital là gì? Bạn có đang âm thầm “giàu lên” bằng niềm tin của người khác?

Một tài sản không nằm trong tài khoản ngân hàng, nhưng có thể làm thay đổi hành vi, quyết định và dòng tiền của cả một cộng đồng.
Thanh Trúc
Nguồn: Unplash

Nguồn: Unplash

1. Social capital là gì?

Social capital (vốn xã hội) là tập hợp các nguồn lực hình thành từ các mối quan hệ, sự tin tưởng và khả năng hợp tác giữa con người trong một cộng đồng. Social capital không phải tiền bạc hay tài sản vật chất, mà là "tài nguyên vô hình" giúp cá nhân hoặc tổ chức đạt được mục tiêu dễ dàng hơn.

Ba hình thức chính của social capital:

  1. Bonding social capitalVốn xã hội gắn kết nội bộ: mối quan hệ thân thiết trong nhóm nhỏ (gia đình, bạn thân, cộng đồng chung sở thích).
  2. Bridging social capital – Vốn xã hội kết nối giữa các nhóm: quan hệ giữa các cộng đồng khác nhau, tạo cơ hội và nguồn lực mới.
  3. Linking social capital – Vốn xã hội kết nối với cấp quyền lực: quan hệ với các tổ chức, cơ quan nhà nước, doanh nghiệp lớn hoặc người có vị thế cao.

2. Nguồn gốc của khái niệm "social capital"

Ý niệm về sức mạnh của cộng đồng, sự gắn kết và các mối quan hệ xã hội đã được đề cập từ rất sớm, xuất hiện trong tư tưởng từ Aristotle, Tocqueville đến các nhà sáng lập xã hội học như Tönnies, Durkheim và Simmel.

Tuy vậy, Lyda J. Hanifan mới là người được ghi nhận đầu tiên sử dụng cụm từ social capital theo nghĩa gần với hiện nay. Trong bài viết năm 1916 về giáo dục cộng đồng ở các vùng nông thôn Mỹ, Hanifan mô tả social capital có thể “làm cho đời sống thường nhật vận hành tốt hơn”.

Từ nền tảng ban đầu này, khái niệm tiếp tục được mở rộng qua nhiều thập kỷ. Có thể kể đến một vài cái tên như:

Nhà xã hội học Pháp – Pierre Bourdieu vào thập niên 1980 xem social capital như một dạng “tài sản” ngang hàng với vốn kinh tế và vốn văn hóa. Ông định nghĩa social capital là tổng các nguồn lực mà một cá nhân có được nhờ sở hữu mạng lưới quan hệ bền vững, đồng thời nhấn mạnh cách nó gắn chặt với quyền lực, giai cấp và bất bình đẳng xã hội.

Cùng giai đoạn đó, nhà xã hội học Mỹ – James Coleman tiếp cận social capital từ góc nhìn giáo dục và kinh tế học hành vi. Ông tập trung vào vai trò của các chuẩn mực xã hội, niềm tin, nghĩa vụ và kỳ vọng như những “chất keo” giúp con người hợp tác với nhau hiệu quả hơn.

Đến thập niên 1990, nhà khoa học chính trị Robert Putnam đưa social capital vượt ra khỏi giới học thuật và trở thành một khái niệm quen thuộc với công chúng, đặc biệt là trong các lĩnh vực như chính trị, chính sách công và truyền thông. Thông qua các nghiên cứu về đời sống cộng đồng và đặc biệt là tác phẩm Bowling Alone (2000), Putnam cảnh báo sự suy giảm vốn xã hội tại Mỹ dưới tác động của truyền hình, công nghệ và xu hướng cá nhân hóa ngày càng mạnh mẽ.

3. "Social capital" phổ biến trong những lĩnh vực nào?

Ngày nay, social capital được sử dụng rộng rãi trong cả học thuật lẫn đời sống thực tiễn, đặc biệt ở những lĩnh vực sau:

Xã hội học: Thuật ngữ được dùng để phân tích những yếu tố ảnh hưởng trực tiếp đến cơ hội sống và khả năng tham gia cộng đồng của mỗi cá nhân như mức độ tin cậy, hợp tác và chất lượng mạng lưới xã hội

Chính trị học & quản trị công: Social capital được xem là nền tảng của niềm tin công dân. Những cộng đồng có vốn xã hội cao thường có tỷ lệ tham gia xã hội tốt hơn, hành chính minh bạch hơn và khả năng phối hợp giữa người dân và chính quyền hiệu quả hơn.

Kinh tế học: Social capital được nhìn như một loại “tài sản mềm” giúp giảm chi phí giao dịch. Khi niềm tin cao, hợp tác dễ dàng, thủ tục bớt phức tạp, và dòng chảy của nền kinh tế vận hành trơn tru hơn.

Quản trị doanh nghiệp & tổ chức: Trong doanh nghiệp, social capital thường tương ứng với “vốn quan hệ”: mức độ tin tưởng nội bộ, khả năng kết nối nguồn lực, và sự liền mạch trong hợp tác. Tổ chức sở hữu nhiều vốn xã hội thường có lợi thế vô hình trong điều phối và ra quyết định.

Tuy nhiên, nếu chỉ dừng lại ở lý thuyết, social capital vẫn là một khái niệm tương đối trừu tượng. Để hiểu rõ hơn cách loại vốn vô hình này vận hành trong đời sống thực tế, chúng ta có thể tham khảo góc nhìn từ thiện và gây quỹ cộng đồng.

4. Từ thiện và gây quỹ cộng đồng: Ví dụ dễ hiểu nhất để “nhìn thấy” social capital ngoài đời thực

Nhiều người vẫn tin rằng làm từ thiện là cho đi mà không nhận lại. Nhưng trên thực tế, từ thiện là một cách để cá nhân và tổ chức tích lũy social capital.

Từ thiện tạo ra mạng lưới kết nối mới giữa người hỗ trợ, người nhận hỗ trợ và cộng đồng xung quanh. Khi một cá nhân hay tổ chức tham gia hoạt động thiện nguyện, điều họ nhận lại trước tiên không phải tiền, mà là sự công nhận của cộng đồng. Việc trao học bổng, hỗ trợ vùng thiên tai, xây dựng thư viện cho trẻ em hay tài trợ chi phí y tế không chỉ giải quyết một vấn đề cụ thể, mà còn tạo ra hình ảnh về “một người/đơn vị đáng tin”. Từ đó, họ mở rộng được mạng lưới kết nối: với người được giúp đỡ, với các tổ chức trung gian, với cộng đồng theo dõi hoạt động của họ.

Quan trọng hơn, uy tín được tích lũy từ thiện nguyện có thể được quy đổi thành những nguồn lực rất thật trong tương lai.

Một doanh nghiệp thường xuyên tham gia hoạt động cộng đồng thực chất đang xây dựng một “tài sản danh tiếng” dài hạn. Khi khủng hoảng truyền thông xảy ra, họ thường xử lý nhanh hơn nhờ đã tích lũy sẵn thiện cảm từ công chúng. Thay vì phải chi mạnh cho các chiến dịch “cứu” hình ảnh kém hiệu quả, doanh nghiệp có thể tận dụng vốn xã hội đã có như một lớp đệm uy tín. Đồng thời, các hoạt động ESG cũng đóng vai trò như một hình thức quảng bá mềm, giúp thương hiệu gắn với giá trị tích cực và mở đường cho việc tham gia các mạng lưới ESG và tiếp cận nhà đầu tư bền vững.

Một cá nhân hoạt động xã hội tích cực có thể được đề cử giải thưởng, được mời phát biểu tại sự kiện, hoặc được tiếp cận những không gian mà người ít “vốn xã hội” khó bước vào. Đây chính là cách social capital chuyển từ “vô hình” sang “hữu hình”.

Ở chiều ngược lại, vốn xã hội cũng làm cho hoạt động từ thiện trở nên hiệu quả hơn. Những cá nhân có sức ảnh hưởng, mạng lưới quan hệ rộng hoặc được cộng đồng tin tưởng thường kêu gọi được nhiều người chung tay hơn. Khi một người nổi tiếng đứng ra kêu gọi cứu trợ lũ lụt, lượng tiền quyên góp thường tăng vọt không chỉ vì thiên tai nghiêm trọng, mà vì cộng đồng tin tưởng người kêu gọi. Social capital lúc này đóng vai trò như một “bảo chứng đạo đức”: người ta cho đi vì họ tin rằng tiền của mình đang được đặt đúng chỗ.

Tuy nhiên, chúng ta cũng cần nhìn nhận ở phía những cá nhân hoặc cộng đồng nhận hỗ trợ từ các quỹ từ thiện. Một quỹ từ thiện minh bạch, bền vững và có chiến lược dài hạn thường tạo ra sự chủ động cho người nhận: họ không chỉ được giúp đỡ trong lúc cấp bách mà còn có điều kiện để tự gây dựng lại cuộc sống, tái thiết năng lực và vị thế của mình trong cộng đồng.

Ngược lại, khi hoạt động thiện nguyện vận hành theo mô hình “cứ thiếu là cho”, kéo dài qua nhiều năm mà không đi kèm các biện pháp nâng đỡ năng lực, social capital của người nhận lại có thể bị bào mòn. Dù cộng đồng ngoài nhìn vào thấy họ nhận được nhiều sự quan tâm, nhưng ngay trong gia đình hoặc làng xóm, họ có nguy cơ bị gắn mác phụ thuộc, mất đi quyền tự quyết và càng ngày càng bị lệ thuộc vào nguồn hỗ trợ bên ngoài. Về lâu dài, điều này khiến họ khó tham gia bình đẳng vào đời sống kinh tế và xã hội.

Song song đó, bản thân những cá nhân làm từ thiện cũng có khả năng (dù vô tình hay hữu ý) xem người nhận như “chất liệu” để kể các câu chuyện gây xúc động, qua đó thu hút thêm tài trợ hoặc sự chú ý, như trường hợp của Nờ Ô Nô. Nếu không được giám sát và thiết kế cẩn trọng, các hoạt động thiện nguyện có thể vô tình củng cố những bất bình đẳng mà chúng muốn giải quyết.

Tương tự với hình thức gây quỹ cộng đồng (crowdfunding).

Một cá nhân hay tổ chức muốn gây quỹ hiệu quả thường không “tự nhiên” có đủ niềm tin từ cộng đồng, mà phải tích lũy social capital từ trước thông qua nhiều hoạt động liên tục: chia sẻ tri thức, tạo nội dung giải trí, xây dựng tương tác, duy trì sự hiện diện và cảm giác quen thuộc với người theo dõi. Một streamer thường xuyên livestream trò chuyện với fan, một YouTuber đều đặn đăng video, hay một người viết chia sẻ về sức khỏe tinh thần mỗi ngày đều đang âm thầm tích lũy vốn xã hội.

Khi cộng đồng đã hình thành, gây quỹ trở thành bước “kích hoạt” vốn xã hội. Không hiếm những trường hợp một streamer kêu gọi ủng hộ cứu trợ thiên tai và nhận về hàng trăm triệu, thậm chí hàng tỷ đồng chỉ trong vài giờ. Ở đây, người theo dõi không chỉ đóng góp vì mục tiêu, mà vì cảm giác gắn bó với người kêu gọi. Lúc này, social capital được chuyển hóa rất rõ ràng: từ niềm tin chuyển thành ảnh hưởng và cuối cùng thành dòng tiền.

Tuy nhiên, social capital càng lớn thì rủi ro đạo đức cũng càng cao. Nhiều Youtuber, content creator từng kêu gọi tiền cho các “dự án cá nhân” nhưng thiếu minh bạch, báo cáo mập mờ hoặc kết quả không tương xứng. Khi đó, social capital của họ không chỉ sụt giảm, mà còn làm cộng đồng dè dặt hơn với mọi hoạt động gây quỹ.

Những tranh cãi xung quanh một số chiến dịch gây quỹ và kêu gọi từ thiện trên mạng xã hội trong thời gian gần đây cho thấy, ranh giới giữa việc huy động thiện chí cộng đồng và việc tận dụng niềm tin vì mục đích cá nhân là vô cùng mong manh. Thay vì kết nối cộng đồng một cách bền vững, social capital trong những trường hợp này có thể bị biến dạng thành công cụ tạo ảnh hưởng phục vụ lợi ích riêng.

5. Cách dùng "social capital"

Tiếng Anh

A: How did she raise so much money for that project in just one night?
B: It’s her social capital. People trust her, so they’re willing to donate without thinking too much.

Tiếng Việt

A: Sao chị đó kêu gọi được mấy trăm triệu chỉ trong một đêm hay vậy?
B: Tại chị ấy có “vốn xã hội” đó. Mọi người tin chị ấy nên sẵn sàng góp tiền mà không cần suy nghĩ nhiều.


Xem phiên bản đầy đủ

Xem nhiều nhất

Cùng chuyên mục