Trộn ngôn ngữ: Khi bilingual trở thành byelingual

Code-switching là hành động kết hợp nhiều ngôn ngữ trong cùng một lời nói.

Đan Tâm
Code-switching

Nguồn: Unsplash

1. Code-switching là gì?

Code-switching /ˈkəʊd swɪtʃɪŋ/ (danh từ) chỉ hành động kết hợp nhiều ngôn ngữ trong cùng một lời nói. Đây là hiện tượng thường thấy ở các cộng đồng hoặc cá nhân đa ngữ. 

Ví dụ của hiện tượng code-switching là “bóc term”, một từ trộn lẫn tiếng Việt và tiếng Anh.

Code-switching có thể dịch sang tiếng Việt là "chuyển mã". 

Một số thuyết ngôn ngữ xã hội học còn cho rằng mọi người, dù có biết nhiều ngôn ngữ hay không, cũng đều code-switch theo một cách nào đó. Chúng ta chuyển mã trong giao tiếp hằng ngày bằng cách pha trộn các phương ngữ, ngữ điệu, và văn phong khác nhau để phù hợp với từng tình huống xã hội. 

2. Nguồn gốc của code-switching?

Thuật ngữ này bắt đầu được sử dụng bởi các nhà khoa học vào khoảng những năm 1940. 

Một trong những giả thuyết vì sao chúng ta lại code-switching là “language attrition” - hiện tượng lãng quên tiếng mẹ đẻ. Nghiên cứu chỉ ra rằng bạn có thể quên đi một phần của ngôn ngữ thứ nhất bạn nếu bạn sử dụng nhiều một ngôn ngữ mới. Khi đó các ngôn ngữ bắt đầu cạnh tranh trong não bộ và gây lẫn lộn nếu phản xạ không đủ nhanh. 

Tuy nhiên, một số nghiên cứu khác lại cho rằng code-switching là hệ quả bình thường của việc biết nhiều thứ tiếng (Theo Ashawire). Não bộ của những người đa ngữ sẽ chọn các từ ngữ họ cảm thấy thân thuộc hoặc dễ sử dựng nhất, bất kể chúng thuộc ngôn ngữ nào. 

3. Vì sao code-switching trở nên phổ biến?

Thuật ngữ này trở nên quen thuộc với cộng đồng mạng Việt nhờ câu nói “healthy và balance” gây bão của Giang Coco trong show hẹn hò Love is Blind. 

Việc cô gái này thường xuyên chèn từ tiếng Anh trong cuộc trò chuyện bằng tiếng Việt đã gây ra nhiều tranh cãi. Một bên phản đối, xem code-switching là sử dụng ngôn ngữ sai lệch. Còn bên ủng hộ xem code-switching là một biểu tượng của lối sống đa ngôn ngữ. 

Với nhiều du học sinh, code-switching là thói quen không thể tránh khỏi.

4. Dùng từ code-switching như nào?

Tiếng Anh 

A: Why do you keep alternating between English and Vietnamese?

B: I don't know, code-switching is just comfortable for me since I'm bilingual.

Tiếng Việt

A: Sao mày cứ xen kẽ tiếng Anh-Việt thế?

B: Không biết nữa, tao rành hai ngôn ngữ nên code-switching cho thoải mái. 

#BócTerm là series bóc tem những từ ngữ mới đang thịnh hành cùng Vietcetera.


Xem phiên bản đầy đủ

Xem nhiều nhất

Cùng chuyên mục