Moonlighting là gì? Nhân sự ánh trăng, sống nhiều cuộc đời ai biết chăng?

Màn đêm buông xuống, hết giờ làm, rời văn phòng và bắt đầu công việc khác.
Phương Thảo
Nguồn: Pexels

Nguồn: Pexels

1. Moonlighting là gì?

Moonlighting là hoạt động làm thêm những công việc khác bên cạnh công việc chính thức của mình. Trong đó, công việc chính thường sẽ làm vào ban ngày và công việc phụ được tranh thủ làm vào ban đêm khi ánh trăng lên (moonlight).

Ví dụ: một giáo viên đi dạy trên trường và mở lớp dạy thêm tại nhà vào buổi tối, một content writer (người viết nội dung) sau khi hết giờ làm việc ở văn phòng thì “cày” thêm việc freelance (công việc tự do).

Cách phân loại moonlighting cũng được lấy theo tên gọi các giai đoạn trong chu kỳ của mặt trăng:

  • Trăng xanh (Blue moonlighting): Là khi người lao động gặp khó khăn trong việc quản lý thời gian và điều phối nhiều công việc cùng một lúc.
  • Trăng khuyết (Quarter moonlighting): Là khi công việc chính vẫn chiếm phần lớn thời gian của bạn còn công việc phụ chỉ là bán thời gian, chiếm một vài tiếng đồng hồ trong ngày.
  • Bán nguyệt (Half moonlighting): Là khi thời gian dành để làm công việc phụ chiếm tới hơn 50% quỹ thời gian rảnh còn lại trong ngày của bạn.
  • Trăng tròn (Full moonlighting): Ở cấp độ cao nhất này các công việc mà bạn làm không còn phân biệt việc chính, việc phụ, mà chúng có vai trò ngang bằng nhau và cùng phát triển song song.

2. Nguồn gốc của moonlighting

Vào năm 1882, cụm từ này được dùng với nghĩa chỉ hành động phạm tội vào ban đêm của các nhóm tổ chức, tạo nên sự phẫn nộ đối với nông dân ở Ireland. Tới năm 1957, moonlighting mới bắt đầu mang nghĩa đảm nhiệm một công việc thứ hai, đặc biệt là những công việc tranh thủ làm vào ban đêm.

Moonlighting trở nên “viral” trên truyền thông và được sử dụng nhiều hơn, sau khi một công ty công nghệ thông tin hàng đầu ở Ấn Độ là Wipro sa thải 300 nhân viên của mình, vì lý do có một công việc khác làm thêm ngoài giờ. Sự việc này đã tạo ra nhiều ý kiến thảo luận trái chiều rằng liệu một người lao động làm thêm những công việc bên ngoài có đáng bị lên án hay không?

3. Tại sao moonlighting phổ biến?

Chuyện có hai ba công việc cùng một lúc trước giờ không phải hiếm. Nhưng sau giai đoạn đại dịch, hiện tượng này càng trở nên phổ biến. Suy thoái kinh tế và sa thải hàng loạt đang khiến cho cuộc sống của người lao động bấp bênh hơn bao giờ hết. Moonlighting giống như một phương án dự phòng, một nguồn thu nhập tích trữ giúp cho người lao động an tâm hơn phần nào trước những biến động hiện nay.

Theo Business Insider, chính phủ Mỹ ước tính có 412.000 người đang làm hai công việc toàn thời gian cùng một lúc, tăng 105.000 người kể từ năm 2019. Còn tại Việt Nam, theo khảo sát của Herbalife, có tới 79% người Việt được hỏi đều làm thêm nghề tay trái, và lý do hàng đầu được chọn là mong muốn bớt phụ thuộc vào một nguồn thu nhập duy nhất.

Dẫu vậy, bên cạnh lợi ích gia tăng thu nhập, moonlighting cũng đi kèm với những đánh đổi về cả sức khỏe thể chất lẫn tinh thần khi đòi hỏi người lao động phải đảm nhiệm nhiều trách nhiệm và khối lượng công việc hơn. Điều này đồng thời cũng đặt ra nhiều vấn đề khiến các công ty quan ngại về moonlighting:

  • Giảm năng suất: Nhân viên có thể mất tập trung ở cả hai nơi làm việc, ảnh hưởng đến hiệu suất làm việc chung.
  • Xung đột lợi ích: Nhân viên có thể nhận việc từ các công ty đối thủ trực diện hoặc các bên cạnh tranh cùng ngành, gián tiếp tác động tiêu cực tới hoạt động kinh doanh của công ty.
  • Tiết lộ thông tin mật: Moonlighting làm tăng nguy cơ rò rỉ bí mật thương mại và các dữ liệu quan trọng. Điều này đặc biệt dễ xảy ra khi nhân viên đảm nhận những công việc tương tự ở hai công ty khác nhau.
  • Lạm dụng tài nguyên của công ty: Nhân viên có thể sử dụng phần mềm trả phí và máy tính xách tay do công ty cung cấp cho công việc bên ngoài của họ. Một số nhân viên cũng có thể tận dụng thời gian làm việc chính thức trên văn phòng để tranh thủ giải quyết công việc phụ.

Sự phát triển của moonlighting đặt ra nhiều bài toán cho các công ty. Một là cần cân nhắc nâng cao mức độ hài lòng trong công việc, tăng mức độ gắn kết của nhân viên để họ toàn tâm toàn ý với một công việc duy nhất.

Hoặc là tạo điều kiện cho các nhân viên có sự linh hoạt, nâng cao tư duy, kỹ năng để họ có thể chủ động tăng độ hài lòng trong công việc, mà không phụ thuộc vào một công ty duy nhất. Đồng thời các công ty cũng cần có những hình thức quản lý phù hợp để có thể giảm thiểu tối đa những rủi ro của moonlighting.

4. Dùng moonlighting như thế nào?

Tiếng Anh

A: We are in such an increasingly precarious job market. Moonlighting might allow me to earn beyond what my main job pays.

B: Hang in there. You would be exhausted due to long work hours.

Tiếng Việt

A: Bọn mình đang ở trong một thị trường việc làm càng ngày càng thấy bấp bênh. Chạy việc chân trong chân ngoài chắc tôi sẽ kiếm thêm được chút đỉnh so với lương công việc hiện tại.

B: Bà có thể sẽ kiệt sức khi phải làm việc dài đằng đẵng cả ngày đấy. Ráng lên nhé!


Xem phiên bản đầy đủ

Xem nhiều nhất

Cùng chuyên mục