1. Come out là gì?
Come out /kʌm aʊt/ (động từ hoặc danh từ) chỉ hành động, hoặc quá trình công khai cho mọi người biết về xu hướng tính dục, bản dạng giới và cách thể hiện giới của bản thân.
Hành trình come out không chỉ diễn ra một lần trong đời, có thể lặp lại với nhiều người và với mức độ công khai khác nhau.
Come out thường được dùng thành cụm từ “come out of the closet”. Cụm từ này bắt nguồn từ “skeleton in the closet”, bởi đồng tính từng bị coi là một bí mật đáng xấu hổ. Việc công khai bản thân vì thế có thể khiến họ mất gia đình, người thân và đặt bản thân vào tình thế bất lợi.
2. Nguồn gốc của come out
Come out có nhiều nét nghĩa. Tuy nhiên, ban đầu come out chỉ được dùng với những nét nghĩa như có mặt, nêu lên ý kiến, ra mắt hoặc gia nhập xã hội. (Theo Oxford Learner's Dictionaries)
Năm 1941, come out với nghĩa công khai bản thân là người đồng tính lần đầu xuất hiện trong từ điển Random House Historical Dictionary of American Slang.
Come out ban đầu chỉ được dùng trong cộng đồng gay. Trong Gay New York - cuốn sách về lịch sử cộng đồng gay, từ come out được cộng đồng đồng tính nam mượn nghĩa của cụm từ "văn hoá ra mắt" (debutante culture). Khi một cô gái trẻ come out với xã hội, cô ấy đã trưởng thành và đủ tiêu chuẩn hẹn hò, lấy chồng.
Đến thập niên 60, cụm từ “come out of the closet” mới xuất hiện và được sử dụng rộng rãi với nghĩa công khai các xu hướng tính dục khác nhau.
3. Cách dùng come out
Tiếng Việt
Cô ấy quyết định come out với gia đình mình vào năm 18 tuổi.
Tiếng Anh
She decided to come out to her family when she was 18.
4. Những cụm từ liên quan đến come out
LGBT: Cụm viết tắt chỉ những người có xu hướng tính dục phi nhị nguyên giới (non-binary), lấy các chữ cái đầu của Lesbian (người đồng tính nữ), Gay (người đồng tính nam), Bisexual (người song tính), và Transgender (người chuyển giới).
Giới tính sinh học/Giới tính khi sinh ra (Biological sex/Sex assigned at birth): Giới tính sinh học gồm nam và nữ được xác định qua các yếu tố như giải phẫu học, nội tiết tố và nhiễm sắc thể.
Xu hướng tính dục (Sexual orientation): Cụm chỉ sự hấp dẫn về tình cảm hoặc tình dục với những người khác.
Bản dạng giới (Gender identity): Bản dạng giới đại diện cho cách bạn nhận thức bản thân và muốn được người khác xưng hô thế nào, được hình thành từ các yếu tố văn hoá, xã hội và môi trường sống.
Thể hiện giới (Gender expression): Cách một người thể hiện bản dạng giới qua hành vi, giọng nói, quần áo, trang điểm, kiểu tóc tên gọi. Hai thái cực điển hình là Nam tính và Nữ tính.
Đọc thêm: 20 định nghĩa thường gặp nhất về giới tính và xu hướng tính dục