1. Hygge là gì?
Hygge là phong cách sống hướng đến cảm giác thoải mái, ấm cúng bên người thân và tận hưởng những niềm vui nhỏ bé thường ngày.
Thực ra, chúng ta đều có thể đã biết đến hygge mà không cần gọi tên. Nó chỉ đơn giản như những bữa cơm quây quần ngày Tết, một tách trà ấm ngày đông, ngắm nhìn hàng cây rung rinh và nghiền ngẫm những trang sách. Khoảnh khắc bạn quên đi gánh nặng về thời gian và bổn phận - đó chính là hygge.
Phong cách sống hygge đặc biệt phổ biến ở các quốc gia Bắc Âu. Vào mùa đông, họ thường ăn mặc thoải mái, tụ tập bạn bè, người thân và nhâm nhi ly rượu bên bếp lửa.
Người Đan Mạch còn có thói quen giải trí cùng gia đình vào tối thứ Sáu (Fredagshygge) và sống chậm lại vào ngày Chủ Nhật (Søndagshygge).
2. Nguồn gốc của hygge
Từ hygge bắt nguồn từ tiếng Na Uy xưa có nghĩa là “hạnh phúc” (well-being). Sau khi Na Uy tách khỏi Vương quốc Đan Mạch-Na Uy vào năm 1814, hygge chính thức thuộc hệ thống ngôn ngữ Đan Mạch với nghĩa “thoải mái, ấm cúng và vui vẻ.”
Một số tư liệu khác cho rằng hygge liên quan đến từ hug (cái ôm). Tiền thân của từ này có thể là từ hygga trong tiếng Bắc Âu cổ, chỉ việc vỗ về và xoa dịu.
3. Vì sao hygge trở nên phổ biến?
Sau khi Đan Mạch lọt top các quốc gia hạnh phúc nhất thế giới vào năm 2012, những cuốn sách như The Little Book of Hygge: Danish Secrets to Happy Living của Meik Wiking và How to Hygge: The Nordic Secrets to a Happy Life của Signe Johansen đã được săn đón khắp nơi.
Cũng có thể nói danh hiệu “hạnh phúc” của Đan Mạch đã đem lại hào quang cho hygge. Nhân cơ hội, các nhãn hàng sử dụng hygge như một chiêu bài tiếp thị mới. Công ty Paddywax của Mỹ từng cho ra mắt bộ sưu tập nến thơm mùi gỗ cây mang tên của lối sống này.
Tương tự, hãng Hygge Games cũng liên tục tung ra những bộ board games như Time Together, The Hygge Game gồm hàng trăm câu hỏi “hâm nóng” buổi gặp mặt.
Tuy nhiên, trước khi được biết đến như một bí quyết hạnh phúc, hygge là kỹ năng sinh tồn của người dân Đan Mạch với khí hậu khắc nghiệt. Ở vùng ôn đới lục địa lạnh, họ thường xuyên chịu cảnh đêm dài hơn ngày, có khi ánh sáng chỉ xuất hiện trong 7 đến 8 tiếng.
Thời tiết u ám làm lượng hormone hạnh phúc serotonin trong cơ thể giảm đi, khiến tâm trạng dễ tụt dốc. Chỉ trong năm 2021, khoảng 6,5% người dân Bắc Âu đã phát hiện mình mắc bệnh trầm cảm theo mùa (SAD).
Điều này thôi thúc họ tìm hơi ấm và niềm vui trong chính căn nhà của mình. Ngay cả khi mùa đông và ngày mưa đã qua, họ vẫn ưa thích những địa điểm ngoài trời đem lại cảm giác như ở nhà và gặp gỡ những người (như) gia đình.
Văn hóa tập thể của Đan Mạch còn bắt nguồn từ lịch sử bị thu hẹp diện tích, mất đất cho những quốc gia ở Châu Âu. Đặc biệt, sự kiện “mất trắng” những ngọn núi hùng vĩ thuộc Na Uy năm 1814 khiến Đan Mạch phẳng lì như một chiếc bánh xẹp.
Để phát triển trở lại, tinh thần đoàn kết và trình độ đồng đều của người dân là dây cót. Vì thế, Đan Mạch tập trung nâng cao những chính sách phúc lợi an sinh và được coi là xã hội bình đẳng thứ hai thế giới.
Theo Marie Tourell trong sách Hygge – The Danish art of Happiness, chính sự hỗ trợ bình đẳng của Đan Mạch tạo điều kiện cho lối sống xã hội như hygge trở nên dễ dàng hơn. Mọi người có tiếng nói và cơ hội gần như nhau, đều có cảm giác thuộc về một gia đình lớn.
Về mặt tâm lý học, những tiếp xúc thân thể như nắm tay, quây quần trong không gian nhỏ, ôm nựng thú cưng sẽ làm tăng hormone “tình yêu” oxytocin. Việc giúp đỡ người khác hay tự vỗ về bản thân cũng là những cái ôm sưởi ấm không cần chạm sát.
Ngoài ra, niềm vui được làm những việc mình thích, được xem phim, ăn bánh ngọt cũng kích thích não bộ sản sinh hormone phấn chấn dopamine. Nhưng hygge không khuyến khích những cuộc vui quá đà. Nó thường đi liền với lối sống lagom của Thụy Điển, hướng đến sự cân bằng và thỏa mãn vừa đủ.
Tuy là dấu ấn của người Đan Mạch nhưng hygge có thể áp dụng ở bất kỳ đâu, kể cả trong khí hậu ấm nóng của Việt Nam. Dưới đây là một số hoạt động giúp bạn có thể hoà mình vào hygge:
- Không gian: thắp nến hoặc bật đèn sáng vàng dịu, mở nhạc thư giãn, chuẩn bị những tấm nệm mềm, thiết kế nhà theo tone dịu ấm.
- Hương vị: chọn đồ uống, thức ăn làm bạn thấy dễ chịu, thoải mái như trà, sô-cô-la.
- Kết nối: đi uống cà phê với bạn, ăn cơm với gia đình, chia sẻ đồ dùng, chăm sóc cây hoa và ngắm nhìn thiên nhiên.
- Thú vui: thực hiện hoạt động yêu thích trong nhà như vẽ, đàn, hát hay hoạt động ngoài trời như leo núi, bơi lội, đạp xe.
- Tận hưởng: tập trung tâm trí vào hiện tại, tắt các thiết bị gây nhiễu.
4. Cách dùng hygge
Tiếng Anh
(Calling)
A: Do you need me to buy something for tonight's hygge gathering? Candles? Board games? Food?
B: Chill out. I’ve already organized a really cozy space for you guys. Just bring yourself and enjoy!
Tiếng Việt
(Gọi điện)
A: Mày có cần tao mua cái gì cho buổi tụ họp tối nay không? Mày cần nến, cái gì đó để chơi hay đồ ăn gì không?
B: Bình tĩnh thôi mày. Tao đã chuẩn bị một không gian cực ấm cúng rồi. Chỉ cần mày đến và tận hưởng thôi!
5. Các từ liên quan đến hygge
- Fredagshygge [Fredashooga]: những buổi tối thứ Sáu quây quần cùng gia đình trên ghế bành và xem TV.
- Søndagshygge [Sundashooga]: ngày Chủ Nhật thư giãn và sống chậm bằng những hoạt động nghỉ ngơi, giải trí nhẹ nhàng.
- Lagom: thuật ngữ của Thụy Điển, chỉ lối sống vừa đủ, điều độ, cân bằng.