1. Orbiting là gì?
Orbiting /ˈɔːbɪtɪŋ/ (danh từ) chỉ việc hai người đã ngừng liên lạc nhưng vẫn tiếp tục tương tác trên mạng xã hội.
Từ này thường dùng để chỉ những mối quan hệ lãng mạn. Tuy đã chia tay, người trong cuộc vẫn dùng orbiting như một phương án dự bị phòng khi muốn nối lại tình cảm.
Orbiting được xem là phiên bản nâng cấp 2.0 của ghosting.
2. Nguồn gốc của orbiting?
Nguyên bản của orbiting là orbit - một từ xuất phát từ tiếng Latin - có nghĩa là quỹ đạo.
Nghĩa mới của từ này được nhắc đến lần đầu bởi Elliot Scott vào năm 2017, dùng để chỉ một người vẫn trả lời tin nhắn, cuộc gọi của bạn nhưng có thái độ hời hợt. Dù vậy, chỉ cần bạn tỏ ra chán nản và muốn tạm ngừng mối quan hệ thì người đó sẽ nhanh chóng điều chỉnh lại thái độ để tiếp tục giữ bạn ở lại.
Thuật ngữ này đã được Anna Iovine trên tờ Repeller tái định nghĩa vào năm 2018. Cũng trong năm này, định nghĩa về orbiting của Anna được công nhận và thêm vào Urban Dictionary.
3. Vì sao orbiting trở nên phổ biến?
Orbiting là một xu hướng hẹn hò chỉ có thể xuất hiện trong thời đại công nghệ, nơi mà việc theo dõi và kết nối với mọi người trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
Sự phổ biến của orbiting có thể đến từ nỗi sợ bị bỏ lỡ. Trí nhớ của con người thường ưu tiên những ký ức tốt đẹp khi nghĩ về những người ta thân thiết (Nguồn: Psychology Today). Theo thời gian, quá khứ không tốt đẹp dần phai mờ, dẫn đến việc ta tiếc nuối khi đã chia tay với người kia.
Việc theo dõi và chăm chỉ tương tác mạng xã hội của người yêu cũ cũng cho thấy bạn chưa sẵn sàng cho một mối quan hệ nghiêm túc. Tuy nhiên, bạn vẫn muốn giữ họ trong "quỹ đạo" nhằm nuôi hy vọng về một cơ hội quay lại.
Orbiting là hoạt động không lành mạnh và gây tổn hại đến sức khỏe tinh thần. Nó làm tăng sự khao khát với người cũ và kéo dài nỗi đau hậu chia tay.
Nếu lướt mạng xã hội của người cũ trong trạng thái thấp thỏm, có thể bạn đang orbiting.
Khi thấy ai đang orbiting mình, bạn có thể phớt lờ các thông báo của họ. Thậm chí, bạn nên cân nhắc việc hủy kết bạn/hủy theo dõi hay chặn đối phương nếu cần thiết.
4. Dùng orbiting như thế nào?
Tiếng Anh
A: Nam and I had broken up years ago, but he still commented on my posts. This is so confusing.
B: Don't be confused. Seems like he is orbiting you!
Tiếng Việt
A: Tao với Nam chia tay lâu rồi nhưng anh ấy vẫn cứ bình luận trên các bài đăng của tao. Chuyện này khó hiểu ghê!
B: Đừng có hoang mang. Nó chỉ đang tương tác trên mạng xã hội hòng theo dõi mày thôi!