1. Snowflake là gì?
Snowflake là từ lóng chỉ người rất nhạy cảm, dễ cảm thấy bị tổn thương hoặc xúc phạm bởi những phát biểu hoặc hành động của người khác. Khi một ai đó được gọi là “snowflake”, điều này ngụ ý rằng họ dễ bị kích động, nhạy cảm với những điều vẩn vơ và có khả năng tự vệ kém trước các ý kiến phản đối.
Snowflake còn được dùng để chỉ những cá nhân tự cho mình là độc nhất và khác lạ, do đó cho rằng họ xứng đáng được công nhận và đối xử đặc biệt.
Trong ngôn ngữ thường ngày, "snowflake" cũng thường được ghép với từ khác để tạo thành cụm từ như special snowflake và Snowflake Generation.
2. Snowflake có nguồn gốc từ đâu?
Từ điển Merriam-Webster cho biết thuật ngữ này đã xuất hiện tại Mỹ từ những năm 1860s. Tại thời điểm đó, “snowflake” được những người ủng hộ bãi bỏ chế độ nô lệ ở Missouri sử dụng để chỉ những người phản đối. Thuật ngữ này chỉ màu trắng của tuyết, ám chỉ việc đánh giá cao người da trắng hơn người da đen.
Tuy nhiên, trải qua gần 2 thế kỷ, nghĩa hiện đại của “snowflake” đã khác xa rất nhiều với nghĩa nguyên bản. Cuốn sách Fight Club (1996) của Chuck Palahniuk được cho là đã đặt ra nghĩa hiện đại của “snowflake” qua câu thoại "you are not special, you are not a beautiful and unique snowflake.”
Bộ phim chuyển thể cùng tên ra mắt vào năm 1999 cũng bao gồm câu thoại này.
3. Snowflake phổ biến từ khi nào?
Cuốn sách I Find That Offensive! (2016) của Claire Fox đã phổ biến “snowflake” trong giới học thuật. Nội dung sách viết về cuộc tranh luận bất đồng giữa sinh viên và giáo viên tại Đại học Yale liên quan đến trang phục Halloween.
Theo đó, những trang phục này bị cho là thiếu văn hóa và các giáo viên đã thảo luận về việc can thiệp để ngăn không cho sinh viên mặc những trang phục này.
Cuộc tranh luận sau đó đã được quay lại và lan truyền trên mạng xã hội. Kênh truyền thông Fox mô tả đoạn video, trong đó cho thấy "những học sinh la hét gần như cuồng loạn”. Thái độ của những học sinh trong video đã bị phản ứng dữ dội, dẫn đến biệt danh Snowflake Generation được đặt cho họ.
“Snowflake” sau đó trở thành một trong những ‘words of the year 2016’ của Collins English Dictionary. Từ điển định nghĩa thuật ngữ này là "thanh thiếu niên của những năm 2010s (sinh từ 1980-1994), bị coi là kém kiên cường và dễ bị xúc phạm hơn các thế hệ trước".
Thuật ngữ Snowflake Generation, hay “snowflake” sau đó trở nên phổ biến đến nỗi nó được thêm vào Từ điển Oxford vào tháng 1 năm 2018.
Ngày nay, “snowflake” và những từ ngữ liên quan của nó được sử dụng nhiều trong meme và các nội dung mang tính châm biếm trên mạng xã hội.
4. Dùng Snowflake như thế nào?
Tiếng Anh
A: OMG I am so mad right now!
B: What’s wrong?
A: I can’t believe mum and dad won’t let me go out after 10pm. I’m 18 already so I need to have a life.
B: Calm down you snowflake. They are doing that for your safety.
Tiếng Việt
A: Trời ơi em bực mình quá đi mất!
B: Có chuyện gì thế?
A: Em không thể tin được bố mẹ không cho em ra khỏi nhà sau 10 giờ tối. Em 18 tuổi và em cũng muốn có cuộc sống của mình chứ.
B: Bình tĩnh nào con snowflake này. Bố mẹ làm thế là để đảm bảo an toàn cho em đấy.