1. Kuchisabishii là gì?
Kuchisabishii (tính từ) là “miệng cô đơn”, chỉ cảm giác buồn miệng, muốn ăn cả thế giới dù không đói bụng. Từ này có xuất xứ từ Nhật Bản.
2. Nguồn gốc của kuchisabishii?
Kuchisabishii (口寂しい, くちさびしい) được ghép từ 口 (kuchi) - từ chỉ cái miệng và 寂しい(sabishii) - từ chỉ nỗi buồn, sự cô đơn.
Có ý kiến cho rằng kuchisabishii thực chất chính là stress eating - hành vi ăn để đối phó với căng thẳng.
Nhiều nguồn tin cho biết đây thật ra là một từ lâu đời, ít được sử dụng trong tiếng Nhật. Ban đầu, kuchisabishii được những người đang cai thuốc lá dùng để chỉ cơn thèm của họ. Sau này, người Nhật khá ít sử dụng lại nó.
Tuy nhiên, đây vẫn được xem là một từ vựng thú vị của tiếng Nhật. Không chỉ vì phát âm mang tới cảm giác dễ thương và thoải mái mà còn vì đã miêu tả đúng hành vi phổ biến của nhiều người: ăn vì buồn.
3. Vì sao kuchisabishii phổ biến?
Kuchisabishii nổi lên sau COVID. Việc cách ly xã hội dài ngày khiến cuộc sống trở nên nhàm chán. Vì thế, nhiều người chọn ăn uống như là một phương pháp giết thời gian hoặc giải sầu.
Ăn uống là một cách để di dời sự chú ý khi con người đang cảm thấy buồn chán. Sử dụng những thực phẩm có đường, chất béo giúp não bộ giải phóng dopamine, một chất khiến con người cảm thấy vui hơn. Đó là lý do khi "không có gì để làm", mọi người có xu hướng thấy đói hơn so với lúc cảm xúc ổn định, đặc biệt là những món có đường và dầu mỡ (Theo Livescience).
Với những người đang kuchisabishii, họ có thể thèm snack, pizza, trà sữa và ăn một cách vô thức. Khi bụng đã đầy, hiện tượng này vẫn sẽ không dừng lại. Cách tốt nhất để tránh cảm giác này là luôn uống đủ nước, tìm cách khiến bản thân bận rộn (healthline.com).
Không phải ai cũng có xu hướng kuchisabishii. Đây là một hành động được quyết định bởi gene. Những người có MC4R, gene tạo cảm giác no của con người, bị khiếm khuyết thường sẽ ăn vặt nhiều hơn so với những người bình thường (didyouknowdma.com).
Kuchisabishii khá được yêu thích, nó đã được in lên áo và bày bán trên Amazon. Ngoài ra, từ này cũng được nhắc đến nhiều trên các trang mạng xã hội như Twitter, Reddit... trong thời gian COVID.
4. Dùng kuchisabishii như thế nào?
Tiếng Anh
A: Dude, you ate like 2 cans of Pringles. What happened?
B: Kuchisabishii. I just finished my test. I have nothing to do right now.
Tiếng Việt
A: Ê, mày ăn hết 2 lon Pringles rồi. Vụ gì vậy?
B: Buồn miệng. Tao vừa thi xong, giờ hết chuyện làm rồi.
#BócTerm là series bóc tem những từ ngữ mới đang thịnh hành cùng Vietcetera.