Việt Nam – Ghi lại một đất nước đang thay đổi 1990–2015 giới thiệu các tác phẩm nhiếp ảnh của Catherine Karnow về Việt Nam qua hơn ba thập kỷ. Được biết đến với các phóng sự ảnh toàn cầu cho National Geographic, Catherine mang đến một góc nhìn thân mật và sâu sắc về Việt Nam qua lăng kính của một chứng nhân.
Triển lãm diễn ra đúng dịp kỷ niệm 50 năm kết thúc cuộc Kháng chiến Chống Mỹ và 30 năm thiết lập quan hệ ngoại giao Việt Nam – Hoa Kỳ, giới thiệu một biên niên sử bằng hình ảnh và suy tư về sự chuyển mình phi thường của Việt Nam trong giai đoạn 1990–2015.
Sinh ra ở Hồng Kông và hiện sống tại San Francisco, mối duyên của Catherine với Việt Nam bắt đầu từ năm 1990 — phần nào chịu ảnh hưởng từ người cha, Stanley Karnow, một nhà báo của tờ Time, người đã ghi chép về Việt Nam xuyên suốt cuộc kháng chiến chống Mỹ— nhưng cuối cùng được định hình bởi chính những trải nghiệm của cô với các lớp lang lịch sử và chuyển mình của đất nước này. Đằng sau mỗi bức ảnh là những câu chuyện về tình bạn và sự kết nối như định mệnh — điều mà người Việt thường gọi là “duyên số”.
Những bức ảnh của cô ghi lại những năm đầu Đổi Mới, khi mà những chứng tích chiến tranh còn hiện hữu trong cuộc sống của các gia đình có con lai Mỹ – Việt hoặc bị ảnh hưởng bởi chất độc da cam, và sự xuất hiện của một “Việt Nam Mới” tự tin, năng động và hội nhập. Song song là những chân dung hiếm có của các nhân vật lịch sử: huyền thoại tình báo Phạm Xuân Ẩn; nhà văn Bảo Ninh; những người họ hàng cuối cùng của vua Bảo Đại; và Đại tướng Võ Nguyên Giáp.
“Việt Nam hiện ra với tôi qua những khoảnh khắc nhỏ — những cử chỉ đầy ân cần và kiên cường đã định hình cách tôi nhìn thế giới. Càng qua năm tháng, sự gắn bó ấy càng sâu đậm hơn,” Catherine Karnow chia sẻ.
NGUYỄN THỊ LÝ, CÔ BÉ NHIỄM CHẤT ĐỘC MÀU DA CAM, 2010
Khi Lý nhìn vào gương, không ai biết được em nghĩ gì về mình. Em tự chăm sóc vẻ ngoài cho mình, ngày nào cũng đeo chuỗi vòng cổ nhựa giả ngọc trai.
Trong cuộc chiến Kháng chiến Chống Mỹ, quân đội Hoa Kỳ đã rải hơn 45 triệu lít chất độc da cam dọc đất nước nhằm tước đi lớp thảm thực vật để quân đội Việt Nam không còn nơi ẩn náu. Nhiều thập kỷ sau, khi những chuyến rải chất độc đã chấm dứt, tàn dư độc tính của nó vẫn tiếp tục in dấu lên đời sống người Việt.
Hậu quả của chất độc da cam biểu hiện thành bệnh tật và dị tật cơ thể. Tới nay, những di truyền ấy kéo dài tới ba thế hệ trong các gia đình Việt Nam.
CẬU BÉ LAI MỸ VÀ MẸ, 1990
Jim và người mẹ Việt Nam của mình cầm một bức ảnh của bà với người chồng Mỹ, cha của Jim. Họ đã từng là một gia đình cho đến khi người cha quyết định trở về nhà với gia đình ở Mỹ mà ông ta đã có nhưng luôn giấu giếm.
Một chứng tích chiến tranh luôn hiện diện là câu chuyện về những đứa trẻ lai Mỹ – những đứa con của binh sĩ hoặc dân sự Hoa Kỳ và phụ nữ Việt Nam. Không ai biết con số chính xác; ước tính dao động từ 70.000 đến 100.000 người.
TƯỚNG GIÁP, “NGỌN NÚI LỬA PHỦ TUYẾT,” 1990
Người Pháp gọi Đại tướng Võ Nguyên Giáp là “ngọn núi lửa phủ tuyết” vì phong thái lạnh lùng và tinh thần quyết liệt của ông.
Bạn có để ý rằng hai nửa khuôn mặt ông gần như thuộc về hai tính cách khác nhau?
“Phía bên trái là vị tướng thép — người đã nói với cha tôi rằng chúng ta sẽ chiến đấu bằng mọi giá. Đó là gương mặt của một người sẵn sàng đi đến tận cùng của cuộc chiến.
Nhưng ở bên phải, một hình bóng khác hiện ra: mềm mại hơn, dịu dàng hơn, được nhớ đến qua sự tử tế dành cho những nữ chiến sĩ. Một gương mặt dịu đi, gần như đối lập với nửa còn lại,” Karnow nhận xét.
NHÀ VĂN BẢO NINH, 1990
Nhà văn Bảo Ninh, tác giả cuốn tiểu thuyết Nỗi buồn chiến tranh. Đó là cuốn sách đầu tiên lột tả sự kinh hoàng và tàn bạo của chiến tranh, đối lập với những gì vẻ vang và huy hoàng người ta thường nói tới. Ông nhanh chóng trở thành một nhân vật nổi tiếng sau khi ra mắt cuốn sách đó. Đó là cuốn sách cuối cùng ông xuất bản trước khi sống ẩn dật ở ngoại ô của Hà Nội.
NHỮNG HOÀNG THẤT CUỐI CÙNG, 1990
Những con người cuối cùng của tầng lớp quý tộc phong kiến, họ hàng của vua Bảo Đại, đứng trước nghĩa địa phủ đầy cỏ dại của dòng tộc ở Huế, kinh đô xưa của Việt Nam.
Khi đặt chân đến Huế, Katherine mang trong mình một mục đích là tìm gặp những người họ hàng cuối cùng còn sống của vua Bảo Đại.
Những câu hỏi dẫn dắt cô rất đơn giản: Làm thế nào để có thể ghi lại hình dung về triều Nguyễn? Làm sao để có thể kể rằng trước các đời chủ tịch nước hay thủ tướng, đất nước này từng được định hình bởi những vương triều?
NHÀ HÁT LỚN HÀ NỘI, 1994
Di sản của người Pháp và niềm tự hào của Việt Nam, Nhà Hát Lớn Hà Nội được hoàn thành vào năm 1911. Cũng chính nơi đó, vào năm 1945, lực lượng Việt Minh đã có một cuộc biểu tình lớn để biểu dương lực lượng vũ trang, sau đó đã dẫn tới cuộc cách mạng chống lại chính quyền thực dân Pháp trên khắp đất nước.
Với Karnow, bức ảnh này chứa đựng nhiều lớp lang lịch sử của Việt Nam. Kiến trúc Pháp là sự hiện diện của quá khứ thuộc địa; bên cạnh đó là dấu vết chiến tranh, hằn trên thân hình người đàn ông mất một chân. Thập niên 1990 hiện lên qua người đạp xích lô đang chờ khách; còn tương lai, qua bóng người phụ nữ trên chiếc xe máy vụt ngang khung hình.
NGƯỜI PHỤ NỮ TRÊN TÀU HỎA, 1990
Miền Trung Việt Nam. Trần Thị Điệp, một giáo viên sống ở Hà Nội, đi trên chuyến tàu từ TP Hồ Chí Minh ra Hà Nội, còn được gọi là chuyến tàu Thống Nhất.
Một bức ảnh hé lộ những trăn trở của một Việt Nam đang chuyển mình: dáng ngồi bất động của người phụ nữ đối lập với vệt mờ của chuyến tàu đang lướt đi. Khung hình tạo nên một khoảng lặng về sự nhập nhòe của thời gian và không gian khiến người xem tự hỏi rằng liệu cô gái ấy đang bước về phía tương lai, hay ngoái lại quá khứ? Và Việt Nam, theo nhận định của Karnow, tồn tại trong chính đường biên ấy — giữa hoài niệm những gì đã qua và niềm hy vọng bền bỉ về những gì đang tới và sẽ tới.