Mỗi ngày lướt mạng, tôi lại được hòa vào không khí Đại lễ 80 năm (A80) đang được bạn bè, người thân, đồng nghiệp chia sẻ rộn ràng. Nhiều hoạt động diễn ra cùng lúc, trong đó có cả thông tin về việc lấy ý kiến để trao Huân chương và Danh hiệu cho Madame Bình.
Là một người trẻ, tôi vốn không quá rành về các loại huân chương hay huy chương trên ngực áo của cựu chiến binh, của những nhân vật đã đi vào lịch sử đất nước. Chỉ vài tháng trước thôi, trong dịp A50, tôi còn ngơ ngác khi nghe một cựu chiến binh nói:
“Thế hệ ông là phải có huân chương chiến đấu. Nhưng thế hệ các cháu, mong sao đừng bao giờ phải đeo huân chương chiến đấu. Chỉ cần có huân chương bảo vệ thôi.”
Giữa những lời bình luận biết ơn cho lời chia sẻ ấy, tôi nhận ra mỗi thời kỳ đất nước lại có những huân chương, huy chương khác nhau. Có những loại từng được trao trong chiến tranh, nhưng nay đã lùi vào lịch sử, không còn cần phải cân nhắc xét duyệt và trao tặng. Còn hiện tại, trong những năm tháng yên bình nhất, Việt Nam chỉ còn 10 loại huân chương, 4 loại huy chương, và 8 danh hiệu vinh dự nhà nước cùng các khen thưởng kỷ niệm chương, bằng khen, giấy khen. Nổi bật nhất vẫn là...
Huân chương Sao Vàng
Trong hệ thống khen thưởng của Việt Nam, Huân chương Sao Vàng là phần thưởng cao quý nhất. Nếu ví toàn bộ huân chương, huy chương của đất nước như một dàn nhạc, thì Sao Vàng chính là nốt nhạc vĩ đại mở màn và kết thúc, một biểu tượng tuyệt đối.
Huân chương này được Quốc hội khóa I thông qua năm 1947, giữa lúc đất nước còn trong khói lửa kháng chiến chống Pháp. Ngôi sao vàng năm cánh trên nền đỏ rực không chỉ gợi nhắc Quốc kỳ, mà còn khẳng định: độc lập dân tộc là giá trị tối thượng, và ai góp công lớn lao cho giá trị ấy xứng đáng được tôn vinh.
Không phải ai cũng có thể được trao tặng Huân chương Sao Vàng. Thông thường, nó dành cho những tập thể, cá nhân có công lao đặc biệt xuất sắc trong sự nghiệp cách mạng, gắn với vận mệnh dân tộc. Chủ tịch Tôn Đức Thắng là người đầu tiên được nhận Huân chương Sao Vàng (năm 1958). Sau này, nhiều vị lãnh đạo, anh hùng dân tộc, hoặc tập thể tiêu biểu cũng được vinh danh.
Ở góc nhìn cá nhân, Huân chương Sao Vàng giống như một "ngôi sao dẫn đường". Nó không chỉ vinh danh quá khứ, mà còn khơi dậy niềm tin ở hiện tại: đất nước luôn ghi nhớ những cống hiến mang tầm vóc lịch sử, dù đến từ chiến trường hay bàn đàm phán, từ lãnh đạo cao nhất cho đến những con người tận hiến.
Huân chương Hồ Chí Minh
Nếu Huân chương Sao Vàng là đỉnh cao tuyệt đối, thì Huân chương Hồ Chí Minh là biểu tượng đặc biệt thứ hai trong hệ thống. Tên gọi của nó mang theo chính hình ảnh lãnh tụ đã dẫn dắt dân tộc từ bóng tối nô lệ ra ánh sáng độc lập.
Huân chương Hồ Chí Minh ra đời năm 1947, cùng thời với Huân chương Sao Vàng. Nhưng thay vì chỉ trao cho những cá nhân hay tập thể "đặc biệt xuất sắc" như Sao Vàng, huân chương này mở rộng hơn, vinh danh các công lao to lớn trong chính trị, kinh tế, văn hóa, xã hội, quốc phòng, ngoại giao… Thực tế, nhiều nhà khoa học, nghệ sĩ, nhà giáo, nhà ngoại giao, hay tập thể đơn vị kinh tế trọng điểm đã từng được nhận Huân chương Hồ Chí Minh.
Huân chương Hồ Chí Minh còn ra một lớp nhận diện mới về giá trị: không chỉ những chiến công quân sự, mà cả những đóng góp bền bỉ trong nghiên cứu khoa học, sáng tạo nghệ thuật, phát triển xã hội… cũng có thể trở thành "chiến công". Tức là, trong một giai đoạn lịch sử mới, đất nước không chỉ cần những chiến sĩ ngoài mặt trận, mà còn cần những chiến sĩ trên giảng đường, trong phòng thí nghiệm, hay ở các lĩnh vực sáng tạo.
Những huy chương đang hiện hành
Nếu huân chương thường gắn với những cống hiến “to lớn, đặc biệt”, thì huy chương lại gần gũi hơn, gắn với quá trình bền bỉ của một đời người. Không phải ai cũng lập nên chiến công lẫy lừng, nhưng sự tận tụy suốt hàng chục năm công tác cũng đủ để được ghi nhận.
Việt Nam có bốn loại huy chương đang hiện hành:
- Huy chương Quân kỳ Quyết thắng
Trao cho những người lính, sĩ quan, công chức trong Quân đội nhân dân sau 25 năm cống hiến liên tục. - Huy chương Vì an ninh Tổ quốc
Tương tự như Quân kỳ Quyết thắng, nhưng dành cho lực lượng Công an nhân dân. - Huy chương Chiến sĩ vẻ vang
Đây là loại huy chương quen thuộc nhất, với ba hạng khác nhau: 10 năm, 15 năm, và 20 năm cống hiến liên tục. Người lính hay chiến sĩ công an vẫn thường gọi vui đây là “mốc son nghề nghiệp”. - Huy chương Hữu nghị
Khác với ba loại trên, Huy chương Hữu nghị lại dành cho những người nước ngoài hoặc tập thể quốc tế có đóng góp cho quan hệ với Việt Nam. Có thể là một tổ chức phi chính phủ hỗ trợ nhân đạo, một nhà nghiên cứu nước ngoài dành cả đời gắn bó với Việt Nam, hay một nhóm bạn quốc tế góp phần xây dựng tình hữu nghị.
Nhìn vào bốn loại huy chương này, có thể thấy rõ một sự chuyển dịch: từ chỗ gắn liền với chiến công, huy chương ngày nay chủ yếu tôn vinh sự bền bỉ, kiên định và tình hữu nghị. Đó là những giá trị của thời bình – lặng lẽ nhưng bền chặt, khác hẳn sự bi tráng của huy chương trong chiến tranh.
Danh hiệu vinh dự Nhà nước
Trong hệ thống khen thưởng hiện nay, danh hiệu vinh dự Nhà nước là cấp tôn vinh đặc biệt, mang tính biểu tượng sâu sắc. Có tổng cộng tám danh hiệu, nhưng nổi bật và dễ đi vào trí nhớ công chúng nhất chính là Anh hùng Lao động, Bà mẹ Việt Nam anh hùng cùng nhóm các danh hiệu “Nhân dân” và “Ưu tú”.
Danh hiệu Anh hùng Lao động: Vinh danh những cống hiến xuất sắc
Danh hiệu Anh hùng Lao động là danh hiệu vinh dự cao quý nhất của Nhà nước, trao tặng cho những cá nhân và tập thể có cống hiến đặc biệt xuất sắc trong lao động, sáng tạo, xây dựng và phát triển đất nước. Danh hiệu này xuất phát từ Đại hội thi đua yêu nước toàn quốc lần thứ nhất năm 1952, với người đầu tiên được vinh danh là Thiếu tướng Trần Đại Nghĩa. Ngày nay, danh hiệu vẫn được trao dựa trên những thành tích nổi bật, nhưng tiêu chí đã được thay đổi để phù hợp với thực tiễn phát triển đất nước, và đôi khi còn được gọi là Anh hùng Lao động thời kỳ đổi mới.
Qua các năm, nhiều cá nhân và tập thể đã được trao tặng danh hiệu này, trở thành biểu tượng cho tinh thần lao động cần mẫn, sáng tạo và lòng tận hiến, nhắc nhở rằng mỗi đóng góp dù thầm lặng cũng góp phần làm rạng rỡ đất nước.
Mới đây, nguyên Phó Chủ tịch nước Nguyễn Thị Bình (Nguyễn Thị Châu Sa) được phong tặng danh hiệu này, ghi nhận công lao lớn trong lĩnh vực đối ngoại và những đóng góp quan trọng cho sự nghiệp cách mạng của Đảng và dân tộc.
Danh hiệu Bà mẹ Việt Nam anh hùng
Đây có lẽ là danh hiệu buồn nhất nhưng cũng thiêng liêng nhất. Nó được trao cho những người mẹ có nhiều con, chồng, hoặc bản thân đã hy sinh vì độc lập, tự do của dân tộc. Trên khắp mọi miền đất nước, hình ảnh “Mẹ Việt Nam anh hùng” không chỉ là một danh hiệu, mà là tượng đài tinh thần của sự hy sinh.
Một trong những người mẹ tiêu biểu là Mẹ Nguyễn Thị Thứ ở Quảng Nam, có 11 người con, một con rể và hai cháu nội ngoại hy sinh trong kháng chiến. Mẹ Thứ được tạc tượng đồng, trở thành biểu tượng cho muôn vàn bà mẹ đã cống hiến thầm lặng, mất mát đến tận cùng để đất nước có ngày độc lập.
Danh hiệu này nhắc chúng ta rằng, phía sau chiến thắng là những nỗi đau không thể đong đếm. Và sự vinh danh dành cho các bà mẹ không chỉ là lời tri ân, mà còn là cách để xã hội ghi nhớ sự thật: hòa bình hôm nay được đánh đổi bằng máu và nước mắt của những gia đình bình dị.
Các danh hiệu “Nhân dân” và “Ưu tú”
Nhóm danh hiệu được công chúng quan tâm nhiều nhất là các danh hiệu gắn liền với nghề nghiệp: Nghệ sĩ Nhân dân – Nghệ sĩ Ưu tú, Nhà giáo Nhân dân – Nhà giáo Ưu tú, Thầy thuốc Nhân dân – Thầy thuốc Ưu tú, Nghệ nhân Nhân dân – Nghệ nhân Ưu tú.
Điểm thú vị là công chúng thường hay nhầm lẫn giữa “Nhân dân” và “Ưu tú”. Thực tế, “Nhân dân” là cấp cao nhất, chỉ dành cho những cá nhân thật sự xuất sắc, có đóng góp vượt trội cả về chuyên môn lẫn ảnh hưởng xã hội. Còn “Ưu tú” là cấp thấp hơn, ghi nhận những cá nhân giỏi nghề, có nhiều thành tích.
Những danh hiệu này không mang màu sắc bi tráng của chiến tranh như Bà mẹ Việt Nam anh hùng, mà mang hơi thở đời sống đương đại. Khi một nghệ sĩ được xướng tên Nghệ sĩ Nhân dân, hay một thầy thuốc nhận danh hiệu Thầy thuốc Ưu tú, đó là sự xác nhận chính thức rằng nghề nghiệp của họ không chỉ là công việc, mà là sự nghiệp hiến dâng.
Nhìn lại hệ thống khen thưởng hôm nay, tôi thấy rõ sự chuyển mình của đất nước. Những Huân chương Kháng chiến, Huy chương Giải phóng, Huy chương Chiến sĩ Giải phóng… từng rực sáng trên ngực áo cha anh đã hoàn thành vai trò lịch sử, trở thành kỷ niệm của một thời khói lửa.
Giờ đây, đất nước chỉ còn một hệ thống tinh gọn, biểu trưng cho hòa bình và phát triển. Huân chương và huy chương không còn chỉ là sự ghi nhận công lao, và biểu tượng của tinh thần chiến đấu anh dũng trong chiến tranh, mà là minh chứng cho những ghi cống hiến và đóng góp trong xây dựng và bảo vệ Tổ quốc.
Và tôi lại nhớ đến lời cựu chiến binh trong A50. Có lẽ, món quà lớn nhất mà lịch sử để lại cho thế hệ chúng tôi không phải là một tấm huân chương chiến đấu, mà là cơ hội để chỉ cần “huân chương bảo vệ” – sống, học tập, dựng xây đất nước trong hòa bình.