1. Watchdog là gì?
Watchdog /ˈwɒtʃˌdɒɡ/ (danh từ) là một người hoặc một nhóm người, làm công việc giám sát các hoạt động của chính phủ, toà án, hoặc các tổ chức/cá nhân thuộc lĩnh vực khác. Nếu phát hiện hoạt động không tuân thủ luật lệ, chính sách, quy chuẩn đạo đức thông thường, họ sẽ cảnh báo cho công chúng hoặc trực tiếp can thiệp bằng các hành động pháp lý.
Một watchdog có thể làm việc độc lập, tự nguyện trong một tổ chức phi lợi nhuận, hoặc được bổ nhiệm và thuộc về cơ quan chính phủ đặc biệt, với vai trò được gọi tên như “tổng thanh tra” (inspectors general).
2. Nguồn gốc của từ watchdog?
Watchdog thực chất có nghĩa đen là “chó canh gác”, được cho là xuất hiện lần đầu tiên trong vở kịch The Tempest (Giông Tố) của Shakespeare, tức là vào khoảng những năm 1610. Lớp nghĩa này tuy vẫn còn được sử dụng đến ngày nay, nhưng đã dần ít phổ biến hơn. Để nói đến giống chó canh giữ nhà cửa, đất đai, tránh kẻ lạ xâm nhập, ngày nay người ta thường dùng cụm từ “guard dog”.
Lớp nghĩa bóng như đã nêu ở phần 1 phải đến thế kỷ 20, thời kỳ công nghiệp hoá, mới được sử dụng. Ban đầu thuật ngữ này thường đứng độc lập, chỉ chung chung một cá nhân hoặc cơ quan có trách nhiệm giám sát việc thực thi luật pháp, đảm bảo người lao động không bị bóc lột.
Khi số lượng các cơ quan giám sát nhiều lên, danh từ này thường đi kèm với một danh từ khác (hoặc một tính từ) để chỉ rõ cá nhân hoặc tổ chức đang hoạt động trong lĩnh vực nào. Họ điều tra ai hoặc bảo vệ ai. Ví dụ: anti-corruption watchdog (cơ quan chống tham nhũng), anti-graft watchdog (cơ quan chống độc quyền), consumer watchdog (cơ quan bảo vệ người tiêu dùng),...
3. Vì sao watchdog trở nên phổ biến?
Để giải thích cho vai trò ngày càng được để ý của watchdog, có thể kể đến một số nguyên nhân sau:
Khoảng cách giàu-nghèo tăng và tình trạng lạm quyền của một nhóm nhỏ
Trong một xã hội dân chủ lý tưởng, quyền lực được phân chia bình đẳng cho các công dân. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp thực tế, một nhóm nhỏ những người có sức ảnh hưởng sử dụng quyền lực họ có được để thao túng người khác, phục vụ mục đích bất chính. Sự xuất hiện của watchdog lúc này là cần thiết để cân bằng lại tình thế.
Một ví dụ điển hình trong thời gian gần đây là cuộc “thanh lọc” giới giải trí của Ủy ban Kiểm tra kỷ luật Trung ương Đảng Cộng sản Trung Quốc (CCDI), cơ quan giám sát chống tham nhũng hàng đầu của nước này.
Ngày 28/08, trong một bài viết đăng trên trang web, CCDI đã liệt kê chi tiết những hành vi sai trái "gây sốc" của một số minh tinh Trung Quốc - bao gồm các hành vi phạm tội - và những hành vi cực đoan trong văn hóa hâm mộ người nổi tiếng.
Ranh giới thật-giả ngày càng tinh vi
Sau kỳ bầu chọn tổng thống Mỹ năm 2017, từ điển Collins đã chọn “fake news” trở thành từ đại diện của năm, đánh dấu một khoảng thời gian mà giới truyền thông cũng đảo lộn vì “tin giả như thật”. Facebook và Twitter sau đó đều bắt đầu thuê người để lọc nội dung, nhằm loại bỏ các tin giả mạo, bất hợp pháp và phi đạo đức như giết người, tự tử, hiếp dâm... khỏi nền tảng của họ.
Nhưng công việc giám sát thông tin, đi tìm sự thật không phải chỉ xuất hiện gần đây. Nó là một phần của phân nhánh báo chí điều tra (watchdog journalism/investigative journalism) đã phát triển từ thế kỉ thứ 18. Một số câu chuyện đã trở thành cảm hứng cho các bộ phim đoạt giải Oscar như All the president’s men (Đoàn tùy tùng của tổng thống, 1976) hay Spotlight (Tiêu điểm, 2015).
Tại Việt Nam, trong giải thưởng VTV Awards 2019, cây bút Liên Liên với 12 năm làm phóng viên điều tra đã được đề cử ở hạng mục “Nhân vật của năm”. Chị là người đã dấn thân vào các vụ án như hoạt động bảo kê tại chợ Long Biên, pha chế xăng dầu trái phép, đường dây mua bán văn bằng đại học giả, tín dụng đen…
Không kể đến những người làm việc chuyên nghiệp, watchdog có thể là bất kỳ ai nghiêm túc trong việc thu thập, kiểm chứng, và cung cấp các thông tin về một vấn đề quan trọng nhưng đang bị đánh giá một chiều, hoặc bị bỏ qua. BBC thậm chí cung cấp một cổng thông tin để người dân gửi câu chuyện để các watchdog điều tra sâu hơn.
Cần lưu ý, việc đưa tin của watchdog và việc xâm phạm vào đời tư như các paparazzi không phải là một.
4. Cách dùng watchdog?
Tiếng Anh
A: What’s with that face?
B: Come read the news. The clinic we went to last month has just been slammed by health watchdogs!
Tiếng Việt
A: Sao nhìn mặt anh “hình sự” thế?
B: Em lại đọc tin này. Phòng khám mình đi tháng trước vừa bị cơ quan giám sát y tế cho đóng cửa luôn rồi!