1. Whipped là gì?
Whipped là từ lóng chỉ việc say mê người yêu đến mức sẵn sàng làm bất kỳ điều gì cho họ, kể cả việc để bản thân bị điều khiển và kiểm soát.
Whipped (động từ) thường được dùng để mỉa mai việc nam giới bị vợ/bạn gái lấn át trong mối quan hệ (vd: being whipped by his girlfriend). Trong khi đó, simp được dùng để chỉ các chàng trai lụy tình, thích người khác nhưng không được đáp trả.
Whip còn có nghĩa đen là đánh, quất hoặc vụt (thường là bằng roi da). Hiểu một cách hài hước, khi bị whipped người ta sẵn sàng "làm trâu, làm ngựa" vì nửa kia.
2. Nguồn gốc của whipped?
Nghĩa bóng của whipped có nguồn gốc từ “pussy whipped” hay được dùng vào khoảng những năm 1960. Đây là từ dùng để miệt thị những người đàn ông có mối quan hệ "chủ-nô" (slave-master) với vợ hoặc bạn gái, thường là khi họ sẵn sàng làm bất cứ điều gì mà vợ/bạn gái yêu cầu để không bị “cấm vận”.
Cuốn sách Midolscence: The Dangerous Years xuất bản vào năm 1974 đã mô tả pussy whipped là mối quan hệ theo dạng “tuân phục hoặc sẽ chẳng có gì cả”.
3. Vì sao whipped phổ biến?
Vào năm 2016, beauty blogger Jeffree Star cũng cho ra mắt dòng son mang tên Pussy Whipped làm dấy lên nhiều tranh cãi. Một số người đã kêu gọi tẩy chay dòng son của Jeffree bởi thành kiến về giới mà từ này mang lại.
Ngoài ra, whipped cũng hay được đem ra để chế meme nhằm giễu cợt những người mê nửa kia tới độ “mờ phai liêm sỉ” (mà thường là nam giới).
Về sau, sắc thái phân biệt giới và miệt thị của whipped đã giảm dần. Điển hình là whipped đã trở thành một từ lóng độc lập chứ không còn đi với pussy nữa.
Theo cập nhật mới nhất trên Urban Dictionary thì giờ đây whipped được dùng cho cả nam và nữ, bởi có bị whipped hay không là dựa trên mức độ phụ thuộc vào nửa kia chứ vấn đề không nằm ở giới. Nhiều người cũng dùng “I’m so whipped” để tự trào khi thừa nhận rằng mình đang “chết mê chết mệt” nửa kia.
Theo psych2go, dấu hiệu để nhận biết một người bị whipped bao gồm:
- Bùng kèo đi chơi với bạn bè để ưu tiên bạn trai/bạn gái
- Không ngừng huyên thuyên về nửa kia
- Không rời mắt được khỏi nửa kia
- Lúc nào cũng trông ngóng được gặp họ
- Làm những điều vì nửa kia mà trước đây từng nghĩ mình sẽ chẳng bao giờ làm (ít chơi game hơn, tập ăn rau xanh, mặc áo đôi, đổi ảnh đại diện Facebook)
Nhìn chung, để an toàn thì bạn không nên tùy tiện dùng từ whipped với người khác bởi nó dễ bị diễn giải tiêu cực. Và nếu có bạn bè đang "vì yêu mà đâm đầu" thì cũng đừng vội dè bỉu rằng họ "bị whipped" bởi biết đâu rồi bạn lại bị nghiệp quật.
4. Cách dùng whipped?
Tiếng Anh
A: Did you ditch us to go out with your boyfriend?
B: Yeah I know. I'm sorry. I'm so whipped.
Tiếng Việt
A: Mày bùng kèo với tụi tao để đi với bạn trai đúng không?
B: Ừ tao biết. Tao sai được chưa, là tao mê mệt người ta.