Giải Nghĩa: FWB là gì? | Vietcetera
Billboard banner
Một chút thời gian, một hành trình sức khỏe tuyệt vời đang chờ bạn! 🌸 Tham gia khảo sát nhé!Bắt Đầu

Giải Nghĩa: FWB là gì?

Khái niệm FWB vẫn còn khá lạ lẫm với nhiều người.
Giải Nghĩa: FWB là gì?

Nguồn: Freepik

1. FWB nghĩa là gì?

FWB (danh từ) là viết tắt của friends with benefits - chỉ những người thường quan hệ tình dục với nhau nhưng không có gắn kết tình cảm hay ràng buộc trách nhiệm.

Một số người tìm đến FWB vì chưa sẵn sàng cho mối quan hệ nghiêm túc, hoặc đơn giản là quá bận rộn, không có đủ thời gian cho nửa kia.

Điều đặc biệt ở FWB là cả hai vẫn có thể cư xử như những người bạn khi gặp nhau bên ngoài.

2. Nguồn gốc của FWB

FWB có nguồn gốc từ lời bài hát “Head Over Feet” của ca sĩ Alanis Morissette. Theo bối cảnh bài hát, nữ ca sĩ xem người yêu như một người bạn tri kỉ của mình: “You're my best friend / Best friend with benefits”.

Tới năm 2011, sau khi hai bộ phim Friends with Benefits và No Strings Attached cùng ra mắt, công chúng bắt đầu nói nhiều hơn về những mối quan hệ không cam kết.

Đến nay, FWB trở thành một thuật ngữ thường gặp khi dùng ứng dụng hẹn hò online. Nếu đã từng sử dụng Tinder, hẳn bạn sẽ nhận ra hai kiểu người dùng chính: một là tìm kiếm mối quan hệ nghiêm túc, dài hạn; hai là chỉ muốn hẹn hò vui vẻ, ngắn hạn. FWB thuộc kiểu thứ hai.

Vì hợp “chuyện chăn gối”, nhiều người mong muốn FWB có thể trở thành người yêu thật. Tuy nhiên, khảo sát của Mỹ cho thấy tỷ lệ thành công chỉ ở mức 10-15%.

Theo nhà trị liệu tình dục (sex therapist) Holly Richmond, để duy trì trạng thái “yêu đương” lành mạnh với FWB, điều quan trọng là cả hai cần thường xuyên trò chuyện để hiểu về cảm xúc, kỳ vọng và nhu cầu tình dục của đối phương.

3. Cách dùng từ FWB

Ví dụ 1

  • They've established the ground rules before becoming friends with benefits.
  • Họ đã đặt ra một số nguyên tắc cơ bản trước khi trở thành friends with benefits.

Ví dụ 2

  • Communication is key when you are friends with benefits.
  • Giao tiếp là chìa khóa chính khi bạn quyết định trở thành “đối tác yêu đương” của ai đó.

Ví dụ 3

  • After two long and painful relationships, he’s just looking for a friend with benefits these days.
  • Sau khi trải qua hai cuộc tình dai dẳng và đau khổ, lúc này anh ấy chỉ muốn tìm friend with benefits mà thôi.

Ví dụ 4

  • Phuong and Ha pursue a friends-with-benefits relationship.
  • Phương và Hà đang tìm kiếm một mối quan hệ “ở trên tình bạn, ở dưới tình yêu”.

4. Các từ liên quan

  • Open relationship (danh từ): Mối quan hệ mà cặp đôi cho phép nhau trải nghiệm tình dục hoặc tình cảm với người ngoài cuộc.
  • Netflix and chill (danh từ): Từ lóng chỉ việc mời nhau qua nhà chơi rồi quan hệ tình dục.
  • Situationship (danh từ): Mối quan hệ mập mờ, ở trên tình bạn nhưng ở dưới tình yêu.
  • Ghosting (động từ): “Bơ toàn tập” ai đó bằng cách dừng liên lạc mà không có lời giải thích nào.
  • One night stand (danh từ): Tình một đêm. Quan hệ tình dục một lần duy nhất rồi không bao giờ gặp lại “đối tác” nữa.
  • Fling (danh từ): hẹn hò và quan hệ với nhiều người, nhưng các mối quan hệ thường không kéo dài lâu.
  • Cushioning (động từ): Giữ liên lạc với nhiều “đối tượng” tiềm năng (thường bằng cách nhắn tin) để đề phòng trường hợp mối quan hệ của bạn với bạn tình rạn nứt.